- Maipu MyAir AirCore MT-WAP100-C Series Wireless Access Point(AP).
- Được thiết kế cho việc phát sóng trong không gian đóng.
- Hỗ trợ 802.11n multiple-input, multiple-output (MIMO) Dual-band Wireless AP.
- Việc lắp đặt và bảo trì đơn giản.
Maipu MyAir AirCore MT-WAP100-C Series Wireless Access Point là một thiết bị Wireless AP mới đạt chuẩn IEEE802.11 cùng với hiệu suất cao. Thiệt bị được thiết kế cho việc phát sóng trong không gian đóng với cường độ 100mW. Bên cạnh đó, nhà cung cấp còn hỗ trợ dịch vụ mạng WLAN. Ngoài ra, tầm phát sóng thiết bị rộng và ổn định nên phù hợp cho việc lắp đặt ở các công ty, doanh nghiệp và trường học.
Sản Phẩm | MT-WAP100A-C | MT-WAP100DP-C | |
Trọng lượng | 0.87 Kg | ||
Kích thước | 237.5x166x35 (mm) | ||
Giao diện mạng | 10/100/1000 MbpsEthernet port | ||
PoE | IEEE 802.3at/802.3af | ||
Nguồn | 48V DC | ||
Console port | Support | ||
Antenna | 2RP-SMA Male RF port (antenna is optional attachment) | 4RP-SMA Male RF port (antenna is optional attachment) | |
Tần số | 802.11b/g/n: 2.4 GHz-2.487 GHz
| 802.11b/g/n: 2.4 GHz-2.487 GHz | |
Modulation | OFDM: BPSK@6/9 Mbps,QPSK@12/18 Mbps,16-QAM@24 Mbps,64-QAM@48/54 Mbps DSSS: DBPSK@1 Mbps,DQPSK@2 Mbps,CCK@5.5/11Mbps | ||
MIMO-OFDM: MCS 0-15 | MIMO-OFDM: MCS 0-15 | ||
Transmitpower | 20 dBm | ||
Receiving sensitivity | -91 dBm | ||
Nhiệt độ hoạt động | -25 ºC ~55 ºC | ||
Nhiệt độ bảo quản | -50 ºC ~80 ºC | ||
Độ ẩm | 5 % ~ 95 %(noncondensing) | ||
Công suất | <12 W | ||
MTBF | >250000 H | ||
* Phần mềm
Sản phẩm | AirCore MT-WAP100A-C | AirCore MT-WAP100DP-C | |
802.11n | MIMO | YES | |
40MHz Binding | YES | ||
Tốc độ tối đa | 300Mbps | 600Mbps(300+300) | |
Chuẩn IEEE | • 802.11b High Rate DSSS in 2.4 GHz Band | • 802.11a High Rate OFDM in 5 GHz Band | |
WLAN | SSIDs tối đa | 8 | 16(8+8) |
Hidden SSID | YES | ||
Dò kênh tự động | YES | ||
Điều chỉnh điện | YES | ||
VLAN for SSID | YES | ||
Roaming | YES | ||
Hạn chế người truy cập | YES | ||
Mã vùng | YES | ||
WDS | YES | ||
Bảo mật | Mã hóa | Open System; | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.1x; | ||
Chặn người dùng | YES | ||
MAC Address Filtering | YES | ||
Broadcast Control | YES | ||
Static DNS | YES | ||
DHCP Binding | YES | ||
SSID & VLAN Binding | YES | ||
Network | Working Mode | FIT/FAT | |
IP Address | Static/DHCP | ||
DNS Server | YES | ||
LLDP | YES | ||
QoS | IEEE 802.11e | WMM | |
WMM Power Saving | YES | ||
Bandwidth Management | User-Based & SSID-Based Bandwidth limit | ||
Maintenance | Network Management | SNMP V1/V2c, Trap, HTTP(S), Telnet | |
Management VLAN | YES | ||
System Log | YES | ||
Config File Backup & Import | YES | ||
System Load Monitor | YES | ||
WLAN Client Monitor | YES | ||
Site Survey | YES | ||
Network Detection | Ping&Traceroute | ||
Packet Capture | YES | ||
NTP | YES |
- Dễ dàng cài đặt.
- Tầm phủ sóng mạnh và hiệu suất cao.
- Hỗ trợ việc quản lý các tài khoản truy cập trong hệ thống mạng.
- Tự động nâng cấp Access Point.
- Việc lắp đặt và bảo trì đơn giản.
- Hỗ trợ 802.11n multiple-input, multiple-output (MIMO) Dual-band Wireless AP.
Sản Phẩm | MT-WAP100A-C | MT-WAP100DP-C | |
Trọng lượng | 0.87 Kg | ||
Kích thước | 237.5x166x35 (mm) | ||
Giao diện mạng | 10/100/1000 MbpsEthernet port | ||
PoE | IEEE 802.3at/802.3af | ||
Nguồn | 48V DC | ||
Console port | Support | ||
Antenna | 2RP-SMA Male RF port (antenna is optional attachment) | 4RP-SMA Male RF port (antenna is optional attachment) | |
Tần số | 802.11b/g/n: 2.4 GHz-2.487 GHz | 802.11b/g/n: 2.4 GHz-2.487 GHz 802.11a/n: 5.150~5.250 GHz | |
Modulation | OFDM: BPSK@6/9 Mbps,QPSK@12/18 Mbps,16-QAM@24 Mbps,64-QAM@48/54 Mbps DSSS: DBPSK@1 Mbps,DQPSK@2 Mbps,CCK@5.5/11Mbps | ||
MIMO-OFDM: MCS 0-15 | MIMO-OFDM: MCS 0-15 | ||
Transmitpower | 20 dBm | ||
Receiving sensitivity | -91 dBm | ||
Nhiệt độ hoạt động | -25 ºC ~55 ºC | ||
Nhiệt độ bảo quản | -50 ºC ~80 ºC | ||
Độ ẩm | 5 % ~ 95 %(noncondensing) | ||
Công suất | <12 W | ||
MTBF | >250000 H | ||
Sản phẩm | AirCore MT-WAP100A-C | AirCore MT-WAP100DP-C | |
802.11n | MIMO | YES | |
40MHz Binding | YES | ||
Tốc độ tối đa | 300Mbps | 600Mbps(300+300) | |
Chuẩn IEEE | • 802.11b High Rate DSSS in 2.4 GHz Band • 802.11d Global Harmonization • 802.11e MAC enhancements for QoS • 802.11g Higher Rate Extensions in the 2.4GHz Band • 802.11i Security Mechanisms for Wireless Networks • 802.11n Enhancements for Higher Throughput | • 802.11a High Rate OFDM in 5 GHz Band • 802.11b High Rate DSSS in 2.4 GHz Band • 802.11d Global Harmonization • 802.11e MAC enhancements for QoS • 802.11g Higher Rate Extensions in the 2.4GHz Band • 802.11i Security Mechanisms for Wireless Networks • 802.11n Enhancements for Higher Throughput | |
WLAN | SSIDs tối đa | 8 | 16(8+8) |
Hidden SSID | YES | ||
Dò kênh tự động | YES | ||
Điều chỉnh điện | YES | ||
VLAN for SSID | YES | ||
Roaming | YES | ||
Hạn chế người truy cập | YES | ||
Mã vùng | YES | ||
WDS | YES | ||
Bảo mật | Mã hóa | Open System; 64/128 bits WEP, dynamic WEP, TKIP, CCMP | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.1x; Portal authentication; PSK | ||
Chặn người dùng | YES | ||
MAC Address Filtering | YES | ||
Broadcast Control | YES | ||
Static DNS | YES | ||
DHCP Binding | YES | ||
SSID & VLAN Binding | YES | ||
Network | Working Mode | FIT/FAT | |
IP Address | Static/DHCP | ||
DNS Server | YES | ||
LLDP | YES | ||
QoS | IEEE 802.11e | WMM | |
WMM Power Saving | YES | ||
Bandwidth Management | User-Based & SSID-Based Bandwidth limit | ||
Maintenance | Network Management | SNMP V1/V2c, Trap, HTTP(S), Telnet | |
Management VLAN | YES | ||
System Log | YES | ||
Config File Backup & Import | YES | ||
System Load Monitor | YES | ||
WLAN Client Monitor | YES | ||
Site Survey | YES | ||
Network Detection | Ping&Traceroute | ||
Packet Capture | YES | ||
NTP | YES |
Dòng Sản Phẩm | Mô Tả |
MT-WAP100A-C | Maipu AirCore indoor AP MT-WAP100A-C, 2.4G single band, 802.11b/g/n, 2*2 MIMO, 100mW, 1*Console port, 1*GE RJ45 port, 1*Reset button, 2*SMA connector for external antenna. |
MT-WAP100DP-C | Maipu AirCore indoor AP MT-WAP100A-C, 2.4G and 5G dual band, 802.11a/b/g/n, 2*2 MIMO, 100mW, 1*Console port, 1*GE RJ45 port, 1*Reset button, 4*SMA connector for external antenna. |