• Video - Số kênh: 16 kênh. - Trở kháng I/O: BNC, 75Ω, giao diện không cân bằng. - Điện áp I/O: đỉnh-đỉnh 1Vp-p - Tín hiệu mặc định PAL, NTSC và SECAM. - Băng thông mỗi kênh 8MHz - Tần số mẫu 16MHz - Bậc lượng tử : 8bit - DG: ≤ 1% - DP: ≤ 1° - Độ trễ khác nhau giữa màu sắc và độ sáng: 10ns - Độ lợi khác nhau giữa màu sắc và độ sáng: ±10% - SNR: ≥67dB • Giaodiện sợi quang - Đấu nối: FC/SC - Loại: cáp quang single-mode hay multi-mode. - Khoảng cách truyền dẫn:
-
- 0~20km (khoảng cách chuẩn của sợi quang single-mode)
- 0~40km (khoảng cách khác của sợi quang single-mode)
- 0~60km (khoảng cách khác của sợi quang single-mode)
- 0~100km (khoảng cách khác của sợi quang single-mode)
• Data - Thiết kế Module - Chức năng module: 1 kênh hai hướng hoặc 2 kênh một hướng RS-485 - 1 kênh hoặc 2 kênh hai hướng. - Một hướng RS-422 - 1 kênh hoặc 2 kênh hai hướng - Một hướng RS-232 - Mode làm việc: song công/ bán song công, hay tùy chọn. - Kết nối: RJ45, cổng Phoenix - Tốc độ RS2232: 0-115.2 kbps - Tốc độ RS-422/485: 0-115.2kbps - Khoảng cách RS-422/485: 0-1200m - Giao thức RS-422/485: luôn hỗ trợ cho giao thức RS-485/422 - BER: <10-9
|
• Audio: - Thiết kế module: mỗi module hỗ trợ 1 kênh hai hướng hoặc 2 kênh 1 hướng audio - Đấu nối: cổng Phoenix - I/O: 1.0Vrms - Tần số: 10Hz-20KHz - Mode mã hóa: 24bit - SNR: 80dB - Tổng hài: 0.1% - Tốc độ mẫu: 48k - Chèn được: 0dB±1dB • Công suất chuyển mạch - Thiết kế module với mỗi module hỗ trợ 4 kênh công suất chuyển mạch - Input:
-
- Điện áp Uin: 4 ~ 15V DC
- Thời gian đáp ứng khởi động: ≤500ms
- Trở kháng: 2kΩ
- Output:
-
- Tải lớn nhất: 1A, 30V DC 0.5A, 60V AC
- Tải nhỏ nhất: 10uA, 10mV DC
- Nguồn tiêu thụ lớn nhất: 30W
• Giao diện Ethernet: - Kết nối vật lý: được bảo vệ Cat 5e RJ-45 - Giao diện Ethernet: tương thích với chuẩn giao thức IEEE 802.3 - Mode hoạt động: 10/100M, 10M hoặc 100M song công/ bán song công. • Điều kiện làm việc: - Nhiệt độ hoạt động: -20oC đến + 70oC - Nhiệt độ bảo đảm: -40oC đến + 80oC - Độ ẩm: 0 tới 95% - Điện áp vào: AC: 165 ~ 240V (50/60Hz), DC: -48V - Năng lượng tiêu thụ: ≤5w Nếu không có khí ăn mòn hoặc dung môi, sạch sẽ, mà không có tác động từ trường • Chỉ số khác: - Dài x rộng x cao: 440mm×135mm×44mm - Nặng: ≤4g
|