• Khoảng cách lên đến: 80Km
• Quản lý qua port Console , Web, SNMP, etc
• 20/44 cổng RJ45, 4 cổng quang
{tab=Giới thiệu}
BDCOM S3900 là chuẩn Switch L3 riêng biệt, nó có khả năng chuyển mạch đa lớp và chuyển tiếp định tuyến wire-speed. Nó có hiệu suất cao và module thiết kế cho phép bạn sử dụng một số lượng phù hợp của các giao diện và cấu hình mạng khác nhau với khả năng sự linh hoạt tuyệt vời, tất cả đều dựa trên yêu cầu cá nhân của nó. Nó hỗ trợ nhiều dạng chứng thực có thể được cấu hình linh hoạt, làm cho nó đặc biệt là lý tưởng cho các mạng truy nhập cộng đồng. Do hiệu suất cao và chi phí thấp, BDCOM S3900 được xem là một Switch Ethernet rất phù hợp cho giải pháp mạng cộng đồng và các mạng nhóm làm việc trong các enterprise networks.
{tab=Tính năng}
Hiệu suất cao
· S3928/S3928GX: 240 Gbps switch fabric, tối thiểu là 4*10GE XFP ports
· S3948: 280 Gbps switch fabric, tối thiểu là 4*10GE XFP ports
· Định tuyến phần cứng, chuyển tiếp wire-speed L3, các gói chuyển tiếp: 131Mpps
· Giga optical fiber hổ trợ lên tới khoảng cách là 80 km , kết nối trực tiếp tới kết nối MAN mạng đường trục.
Bảo mật và độ tin cậy
· Hệ thống qui định Quota cho kết nối của các hosts tại mỗi cổng.
· Chứng thực người dùng dựa trên IEEE 802.1x port-based.
· Với port Ethernet port trunking sẽ cung cấp nhiều băng thông và đi đôi với hệ thống.
· Với ACL hổ trợ mạnh mẽ cho lọc Data ở L2-L4.
Dễ dàng bảo trì
· Hỗ trợ thiết bị stacking thông qua công nghệ cluster. Trung tâm quản lý thống nhất với địa chỉ IP lưu địa chỉ IP
· Quản lý qua port CONSOLE , Web, SNMP, etc.
· BootRom và các phần mềm khác thông qua TFTP
· Hổ trợ DHCP và relay, cung cấp dynamic IP address
· Hổ trợ interface SFP đúng chuẩn, bảo vệ hệ thống của bạn
· Cáp điện dự phòng
Traffic mạnh và quản lý broadcast
· Tự động kiểm tra và điều chỉnh broadcast storm, hổ trợ IGMP datagram snooping, có hiệu quả với broadcast flooding
· Quản lý traffic full- and half- duplex
· Port Ethernet quy định hạn ngạch
· Nâng cao quản lý bộ đệm hỗ trợ 802.1p,với 4 hàng đợi dispatching cho mỗi port mapping các hàng đợi 8 ưu tiên trong 802.1p
· IP multicast and hổ trợ QoS
· Jumbo frame
Hổ trợ nhiều chính sách định tuyến
· Static routing
· Hổ trợ RIP v1/v2, OSPF v2, BGPv4 và nhiều dynamic routing protocols khác
· Hổ trợ PIM-SM, PIM-DM và nhiều multicast routing protocols khác
{tab=Thông số kỹ thuật}
Processor |
RISC 300MHz |
||
Flash |
8 MB |
||
Memory |
128 MB (up to 512MB) |
||
Port |
BDCOM S3928 |
BDCOM S3928GX |
BDCOM S3948 |
20 10/100/1000M |
20 GE SFP Ports |
44 10/100/1000M |
|
L3 Forwarding Rate |
96Mpps all wire-speed, with filtering |
96Mpps all wire-speed, with filtering |
131Mppsall wire-speed, with filtering |
Switch Fabric |
240G bps |
240G bps |
280G bps |
Switching Mode |
Store-and-forward |
||
MAC Address Table Size |
8K |
||
Queue Buffer |
64 MB |
||
Tính năng | |||
Spanning Tree |
IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1w (RSTP), IEEE 802.1s MSTP, PVST/PVST+ |
||
VLAN |
Port-based VLAN, 802.1Q tag VLAN, Super VLAN, Private VLAN, GVRP dynamic VLAN configuration, VLAN Stacking (QinQ) |
||
Quản lý luồn dữ liệu |
Back pressure at half-duplex, 802.3x at full-duplex, CAR support, 100M port: 1M step size; 1000M port: 8M step size |
||
Storm Control |
Stop sending at threshold to restrict broadcast/multicast/unicast storms |
||
Multicast Control |
IGMP snooping |
||
Multicast Protocol |
IGMP v1/v2/v3, PIM-SM, PIM-DM |
||
Port Trunking |
Up to 32 groups with up to 8 ports per group, dynamic LACP or static aggregation |
||
Port Mirroring |
Supported. Can be based on flow classification |
||
Cluster |
Cluster up to 32, manageable through single IP |
||
Unicast |
Static, RIP v1/v2, OSPF v2, BGP v4 |
||
Policy-based Routing |
IP-based routing policies |
||
Redundant Routing |
VRRP |
||
Proxy |
Proxy ARP |
||
DHCP |
DHCP Server/Client/DHCP Relay |
||
NAT |
Static or dynamic NAT |
||
Bảo mật |
IEEE 802.1x port-based user authentication |
||
QoS |
Head Of Line (HOL) blocking prevention mechanism |
||
Quản lý mạng |
SNMP v1/v2 |
||
Thông số vật lý và thông số điện |
|||
Kích thước (mm) |
442 ´ 316´ 44 |
||
Công suất tiêu thụ |
60 W (max) |
||
Đèn LED |
Power, system, link, activity |
||
Nguồn điện |
AC 100 ~ 240 V, 47 ~ 63 Hz, 1A/230V, RPS power hot standby |
||
Môi trường làm việc | |||
Nhiệt độ |
Hoạt động: 0 ~ 50°C, Lưu trữ: -40 ~ 70°C |
||
Độ ẩm |
0 ~ 90% (không đọng sương) |