• 1900 9082
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
Switch 20 cổng GE S3900 Switch 20 cổng GE S3900

• Khoảng cách lên đến: 80Km
• Quản lý qua port Console , Web, SNMP, etc
• 20/44 cổng RJ45, 4 cổng quang

S000240 Switch Số lượng: 1 Cái

Switch 20 cổng GE S3900

Cloud Zoom small image
  • • Khoảng cách lên đến: 80Km
    • Quản lý qua port Console , Web, SNMP, etc
    • 20/44 cổng RJ45, 4 cổng quang

{tab=Giới thiệu}

BDCOM S3900 là chuẩn Switch L3 riêng biệt, nó có khả năng chuyển mạch đa lớp và chuyển tiếp định tuyến wire-speed. Nó có hiệu suất cao và module thiết kế cho phép bạn sử dụng một số lượng phù hợp của các giao diện và cấu hình mạng khác nhau với khả năng sự linh hoạt tuyệt vời, tất cả đều dựa trên yêu cầu cá nhân của nó. Nó hỗ trợ nhiều dạng chứng thực có thể được cấu hình linh hoạt, làm cho nó đặc biệt là lý tưởng cho các mạng truy nhập cộng đồng. Do hiệu suất cao và chi phí thấp, BDCOM S3900 được xem là một Switch Ethernet rất phù hợp cho giải pháp mạng cộng đồng và các mạng nhóm làm việc trong các enterprise networks.

{tab=Tính năng}

Hiệu suất cao
· S3928/S3928GX: 240 Gbps switch fabric, tối thiểu là 4*10GE XFP ports
· S3948: 280 Gbps switch fabric, tối thiểu là 4*10GE XFP ports
· Định tuyến phần cứng, chuyển tiếp wire-speed L3, các gói chuyển tiếp: 131Mpps
· Giga optical fiber hổ trợ lên tới khoảng cách là 80 km , kết nối trực tiếp tới kết nối MAN mạng đường trục.
Bảo mật và độ tin cậy
· Hệ thống qui định Quota cho kết nối của các hosts tại mỗi cổng.
· Chứng thực người dùng dựa trên IEEE 802.1x port-based.
· Với port Ethernet port trunking sẽ cung cấp nhiều băng thông và đi đôi với hệ thống.
· Với ACL hổ trợ mạnh mẽ cho lọc Data ở L2-L4.
Dễ dàng bảo trì
· Hỗ trợ thiết bị stacking thông qua công nghệ cluster. Trung tâm quản lý thống nhất với địa chỉ IP lưu địa chỉ IP
· Quản lý qua port CONSOLE , Web, SNMP, etc.
· BootRom và các phần mềm khác thông qua TFTP
· Hổ trợ DHCP và relay, cung cấp dynamic IP address
· Hổ trợ interface SFP đúng chuẩn, bảo vệ hệ thống của bạn
· Cáp điện dự phòng
Traffic mạnh và quản lý broadcast
· Tự động kiểm tra và điều chỉnh broadcast storm, hổ trợ IGMP datagram snooping, có hiệu quả với broadcast flooding
· Quản lý traffic full- and half- duplex
· Port Ethernet quy định hạn ngạch
· Nâng cao quản lý bộ đệm hỗ trợ 802.1p,với 4 hàng đợi dispatching cho mỗi port mapping các hàng đợi 8 ưu tiên trong 802.1p
· IP multicast and hổ trợ QoS
· Jumbo frame
Hổ trợ nhiều chính sách định tuyến
· Static routing
· Hổ trợ RIP v1/v2, OSPF v2, BGPv4 và nhiều dynamic routing protocols khác
· Hổ trợ PIM-SM, PIM-DM và nhiều multicast routing protocols khác

{tab=Thông số kỹ thuật}

Processor

RISC 300MHz

Flash

8 MB

Memory

128 MB (up to 512MB)

Port

BDCOM S3928

BDCOM S3928GX

BDCOM S3948

20 10/100/1000M
TX Ports
4 10/100/1000M
SFP/TX Combo Ports
2 slots for 10G modules( up to 4 XFP ports)
1 Console Port

20 GE SFP Ports
4 10/100/1000M
SFP/TX Combo Ports
2 slots for 10G modules( up to 4 XFP ports)
1 Console Port

44 10/100/1000M
TX Ports
4 10/100/1000M
SFP/TX Combo Ports
2 slots for 10G modules( up to 4 XFP ports)
1 Console Port

L3 Forwarding Rate

96Mpps all wire-speed, with filtering

96Mpps all wire-speed, with filtering

131Mppsall wire-speed, with filtering

Switch Fabric

240G bps

240G bps

280G bps

Switching Mode

Store-and-forward

 

MAC Address Table Size

8K

Queue Buffer

64 MB

Tính năng

Spanning Tree

IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1w (RSTP), IEEE 802.1s MSTP, PVST/PVST+

VLAN

Port-based VLAN, 802.1Q tag VLAN, Super VLAN, Private VLAN, GVRP dynamic VLAN configuration, VLAN Stacking (QinQ)

Quản lý luồn dữ liệu

Back pressure at half-duplex, 802.3x at full-duplex, CAR support, 100M port: 1M step size; 1000M port: 8M step size

Storm Control

Stop sending at threshold to restrict broadcast/multicast/unicast storms

Multicast Control

IGMP snooping

Multicast Protocol

IGMP v1/v2/v3, PIM-SM, PIM-DM

Port Trunking

Up to 32 groups with up to 8 ports per group, dynamic LACP or static aggregation

Port Mirroring

Supported. Can be based on flow classification

Cluster

Cluster up to 32, manageable through single IP

Unicast

Static, RIP v1/v2, OSPF v2, BGP v4

Policy-based Routing

IP-based routing policies

Redundant Routing

VRRP

Proxy

Proxy ARP

DHCP

DHCP Server/Client/DHCP Relay

NAT

Static or dynamic NAT

Bảo mật

IEEE 802.1x port-based user authentication
Port Security
Hardware support for IP ACL, MAC ACL, VLAN ACL
Hardware support for port-based user authentication by combinations and bandings of port, IP address, and MAC address
Web user authentication
RADIUS, TACACS+
User privilege classification and password protection
DHCP snooping, DHCP option82, IP Source Guard

QoS

Head Of Line (HOL) blocking prevention mechanism
4 dispatching queues per port, mapping the 8 priority queues in 802.1p
WRR, SP, and FIFO queuing algorithms
Best Effort Service
Differentiated Service
Strict Priority
Weighted Round Robin
First Come First Serve
TOS re-tagging
RTS

Quản lý mạng

SNMP v1/v2
RMON (Group 1, 2, 3, 9)
Telnet
Command Line Interface (CLI)
Web Interface
Support BDCOM network management tools suite: Broad Director
NTP
SSH
PDP (compatible with Cisco CDP)

Thông số vật lý và thông số điện

Kích thước (mm)
(L ´ W ´ H)

442 ´ 316´ 44

Công suất tiêu thụ

60 W (max)

Đèn LED

Power, system, link, activity

Nguồn điện

AC 100 ~ 240 V, 47 ~ 63 Hz, 1A/230V, RPS power hot standby

Môi trường làm việc

Nhiệt độ

Hoạt động: 0 ~ 50°C, Lưu trữ: -40 ~ 70°C

Độ ẩm

0 ~ 90% (không đọng sương)

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây