Giải pháp bảo vệ lý tưởng
- Bảo vệ nguồn điện đơn giản và đáng tin cậy
- Phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Áp dụng công nghệ tiên tiến
Kích thước phù hợp với công suất và thời gian back-up
- Lý tưởng cho các thiết bị nhạy cảm
- Thích hợp để bảo vệ trong môi trường CNTT nhờ vào thời gian sao lưu và khả năng cài đặt trong tủ rack 19"
Thân thiện với môi trường
- Dễ dàng cài đặt
- Có kích thước nhỏ gọn nhất trên thị trường
- Linh động thời gian sao lưu: cấu hình thời gian sao lưu khác nhau đều có sẵn trong tủ tiêu chuẩn hoặc tủ cao hơn mà không phải thay đổi không gian sàn (W = 444, D = 795 mm)
- Tăng khả năng sẵn sàng của hệ thống bằng cách đặt 2 UPS song song
- BC108 và BC110 tương thích với 1 pha hoặc 3 pha đầu vào, được cầu hình trong khi cài đặt
- Được trang bị với một màn hình LCD đa ngôn ngữ
- Nguồn chỉnh lưu riêng biệt và bypass
STANDARD ELECTRICAL FEATURES
• Backfeed protection: detection circuit.
• EBS (Expert Battery System) for battery management.
ELECTRICAL OPTIONS
• Dual input mains.
• Internal maintanance bypass.
• External maintanance bypass.
• External battery cabinet.
• Galvanic isolation transformer.
• Parallel kit.
STANDARD COMMUNICATION FEATURES
• MODBUS/JBUS RTU.
• 2 slots for communication options.
COMMUNICATION OPTIONS
• Dry-contact interface.
• Remote mimic panel.
• MODBUS TCP.
• PROFIBUS.
• NET VISION: professional WEB/SNM interface for UPS monitoring and shutdown management of several operating systems.
Cabinet type S height 800 mm
Cabinet type M height 1000 mm
Cabinet type T height 1400 mm
Sn [kVA] | 8 | 10 | 12 | Pn [kW] (0 °C ÷ 35 °C) | 5.6 | 7 | 8.4 | Input / output 1/1 | • (1) | • (1) | | Input / output 3/1 | • (1) | • (1) | • | Input / output 3/3 | | • | • | Parallel configuration | up to 2 units | Input | | Rated voltage | 230 V (1ph + N), 400 V (3ph + N) | Voltage tolerances | ± 20 % (up to -35 % at 70 % nominal load) | Rated frequency | 50/60 Hz ± 10% | Power factor / THDI | 0.99 / < 6 % (2) | Output | | Rated voltage | 230 V (1ph + N), 400 V (3ph + N) | Voltage tolerance | ± 1 % 1ph + N can be configured 208 (3) /220/230/240 V 3ph + N can be configured 360 (3) /380/400/415 V | Rated frequency | 50 / 60 Hz | Frequency tolerance | ± 2 % (configurable from 1 % to 8 % with generating set) | Overload | 125 % for 2 minutes, 150 % for 10 seconds | Crest factor | 3:1 (complying with IEC 62040-3) | Power factor without derating | up to 0.9 leading (up to 0.7 leading for 10 minutes) | Bypass | | Voltage tolerance | 230 V (1ph + N), 400 V (3ph + N) ± 15 % (configurable from 10 % to 20 %) | Frequency tolerance | 50/60 Hz ± 2 % (configurable from 1 % to 8 %) | Efficiency (TÜV SÜD verified) | | Online mode @ 100 % of load | up to 92 % | Eco Mode | up to 98 % | Environment | | Operating ambient temperature | from 0 °C up to +40 °C (from 15 °C to 25 °C for maximum battery life) | Relative humidity | 0% - 95% without condensation | Maximum altitude | 1000 m without derating (max. 3000 m) | Acoustic level at 1 m (ISO 3746) | < 50 dBA | < 52 dBA | UPS cabinet | Dimensions type S (short) W x D x H | 444 x 795 x 800 mm | Dimensions type M (medium) W x D x H | 444 x 795 x 1000 mm | Dimensions type T (tall) W x D x H | 444 x 795 x 1400 mm | Weight with standard batteries | 155 kg | 160 kg | 175 kg | Degree of protection | IP20 (according to IEC 60529) | Colours | RAL 7012, plastic front panels: dark grey | Standards | | Safety | EN 62040-1 (TÜV SÜD certified), EN 60950-1-1 | Performance | EN 62040-3 [VFI-SS-111] | EMC | EN 62040-2 | Product declaration | CE | |
(1) Combi: single or three-phase input configurations.
(2) 1 /1 configuration, THDI < 25% for 3/1 configuration.
(3) @ Pout = 90 % Pnom.