• Hỗ trợ MPEG2/H.264 xáo trộn dòng TS
• Hỗ trợ BISS 1 / E, Simulcrypt xáo trộn
• 2 đầu vào ASI cho SPTS / MPTS, lên đến 213Mbps cho mỗi ASI.
• 2 đầu ra ASI cho MPTS độc lập, lên đến 52Mbps cho mỗi TS.
Giới thiệu
DMM-2200TP là một module xáo trộn (Scrambler) Twin DVB-TS cho thị trường phát sóng truyền hình, có thể hỗ trợ 2 dòng TS xáo trộn với một đơn vị tín hiệu.
Mỗi ngõ ra ASI có thể xáo trộn dòng TS độc lập hoặc là dòng ra TS loop through (luồng chuyển tiếp).
Nó có thể hỗ trợ lên đến 4 Simulcrypt khác nhau, hay BISS 1 / E bằng cách sử dụng các thuật toán xáo trộn DVB phổ biến .
Với hiệu suất và tính ổn định cao và, DMM-2200TP có thể được sử dụng rộng rãi trong hiện tại hoặc tương lai DVB-S/T/C hệ thống Headend TV kỹ thuật số.
Đặc tính
• Hoàn toàn tương thích với tiêu chuẩn IOS13818 and EN300 468
• Hỗ trợ MPEG2/H.264 xáo trộn dòng TS
• Hỗ trợ BISS 1 / E, Simulcrypt xáo trộn
• 2 đầu vào ASI cho SPTS / MPTS, lên đến 213Mbps cho mỗi ASI.
• 2 đầu ra ASI cho MPTS độc lập, lên đến 52Mbps cho mỗi TS.
• Có thể xử lý tối đa 48 EMM và ECM cho mỗi scramble tunnel
• Hỗ trợ CAS phổ biến trên thị trường
• Hỗ trợ lỗi báo động mức TS
• Hỗ trợ số liệu thống kê của PID và tỷ lệ bit dịch vụ
• Hỗ trợ PSI / SI chèn hoặc tái thế hệ
• IP GbE giao diện với lên đến 860Mbps đầu vào / đầu ra (trong suốt TS)
• Web quản lý từ xa và SNMP giám sát
{tab=Thông số kỹ thuật}
TS over IP (for 1500P series)
Loại kết nối | 1×RJ45, 10/100M for TS/IP |
Transport type | Multicast |
Giao thức | IPv4, IGMPv2/V3, UDP, RTP |
IP Stream type | SPTS/MPTS |
IP Jitter | 200ms |
Input/Output Bit Rate | ≤860Mb/s |
Ngõ vào /Ngõ ra ASI
Loại kết nối | 2 x BNC female, 75Ω for Input 2 x BNC female, 75Ω for Scrambling Output 2 x BNC female, 75Ω for Loop Though Output |
Chuẩn | DVB-ASI, EN50083-9 |
Receiving Sensitivity | ≤200mV |
Input Voltage | 200~880mV |
Output voltage | 800±80mV |
Rising Time | ≤1200ps |
Falling Time | ≤1200ps |
Input Bit Rate
| ≤213Mbps/per port(transparent TS) |
Output Bit Rate
| ≤213Mbps/per port(transparent TS) ≤52Mbps/per port(scrambled TS) |
Input/Output Service Quantity | 256 PIDs/32 services |
TS Processing
Scrambling Algorithm | DVB common scrambling algorithm, built-in CW generator |
Scrambling Mode | Simulcrypt, BISS 1/E |
Ngõ ra ASI
Loại kết nối | 2×BNC Female, 75Ω |
Chuẩn | DVB-ASI, EN50083-9 |
Output bit rate | ≤160Mb/s |
Quản Lý và giám sát (Control & Monitoring)
Loại kết nối | 1× RJ45, 10/100M, for equipment IP Control |
Quản lý từ xa | SNMP, HTTP Web, HDMS |
Front Panel Operation | LCD Display, Buttons control |