• 1900 9082
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
PBI: DMM-1300EC BỘ MÃ HÓA MPEG-2 SD CHUYÊN NGHIỆP PBI: DMM-1300EC BỘ MÃ HÓA MPEG-2 SD CHUYÊN NGHIỆP DMM-1600EC là thiết bị mã hóa một kênh MPEG-2 HD thích nghi cao S000982 PBI Số lượng: 1 Cái

PBI: DMM-1300EC BỘ MÃ HÓA MPEG-2 SD CHUYÊN NGHIỆP

Cloud Zoom small image
  • DMM-1600EC là thiết bị mã hóa một kênh MPEG-2 HD thích nghi cao

DMM-1600EC là thiết bị mã hóa một kênh MPEG-2 HD thích nghi cao.
Đầu vào: HD/SD-SDI, HD/SD-HDMI and CVBS. 
Đầu ra: các dòng nén thông qua IP GbE và ASI.
  • Digital SDI được nhúng ở đầu vào âm thanh kỹ thuật số(digital audio.)
  • Ngõ vào với tín hiệu Video Analog tổng hợp PAL/NTSC/SECAM.
  • Mã hóa video MPEG-2 MP @ ML
  • User confgurable GOP
  • Tùy chỉnh cấu hình các tỉ lệ 4:3/16:9 .
  • PAT, PMT and SDT generation and NIT Insertion
  • 10/100M IP Output, UDP/RTP & Unicast/Multicast SPTS and MPTS
  • Điều khiển từ xa và giám sát bởi SNMP, HTTP WEB và phần mềm độc quyền HDMS

Video Compression 

Ngõ vào (Analog)

NTSC, PAL and SECAM

Ngõ vào (Digital)

SD-SDI (SMPTE-259M)

Chuẩn nén

MPEG-2

Độ phân giải

480i (720x480) @29.97Hz: SMPTE125M
576i (720x576) @25Hz: ITU-R BT.656-4

Tỉ lệ

4:3/16:9 tùy chọn

Tốc độ ngõ ra Video
( Bit rate)

1.5 ~ 20Mb/s

 

Audio Compression

Kênh Audio

1 pair of stereo

Tỉ lệ mẫu Audio

32, 44.1, 48 KHz

Tốc độ ngõ ra Audio 
( Bit rate)

32, 64, 128, 192, 256, 384 Kb/s

 

Giao diện đầu vào AV(Audio/Video)

Analog Audio

RCA female, Stereo L/ R

Analog CVBS

RCA female, 75Ω

SD-SDI

1×BNC female, 75Ω

SDI embed audio

Group 1 to 4 selectable

 

TS Processing

Quản lý đầu ra TS

Chức năng Remux and demux cho ngõ ra ASI

Quản lý và dịch vụ PID

Remux, fltering and remapping

PSI/SI

PSI/SI table regeneration, NIT and SDT edition

 

Ngõ ra TS over IP

Chuẩn kết nối

1×RJ45, 10/100M for TS/IP

Useful bit rate

70Mb/s for 10/100M

Protocol

UDP / RTP, Multicast / Unicast, IGMPv2, ARP

 

Ngõ ra ASI

Loại kết nối

2×BNC Female, 75Ω

Tốc độ ngõ ra ( bit rate)

≤ 99Mb/s

Độ dài gói tin

188 / 204 Bytes

Signal Level

800mVpp±10%

 

Quản Lý và giám sát

Chuẩn kết nối

1 x RJ45, 10/100M, thiết bị điều khiển IP

Quản lý từ xa

SNMP, HTTP Web, HDMS

Quản lý nội bộ

Handheld Programmer Unit

Software Upgrade

FTP loader

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây