• 1900 9082
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
OLT BDCOM S8500 Series OLT BDCOM S8500 Series

BDCOM-8503BDCOM S8500 OLT EPON là một thiết bị truy nhập OLT đa dịch vụ và cao cấp, một bước đột phá mới được phát minh bởi BDCOM cho mạng hội tụ.
BDCOM phát triển card LS85-16PON-SFP trong trạm làm việc của các switch S8500 series. Card dịch vụ này hỗ trợ 16 cổng PON, trong khi S8500 OLT có thể hỗ trợ lên đến 128 cổng PON, dễ dàng thực hiện phối hợp cho OLT mật độ cao và Switch core.

S000229 OLT Số lượng: 1 Cái

OLT BDCOM S8500 Series

Cloud Zoom small image
  • BDCOM-8503BDCOM S8500 OLT EPON là một thiết bị truy nhập OLT đa dịch vụ và cao cấp, một bước đột phá mới được phát minh bởi BDCOM cho mạng hội tụ.
    BDCOM phát triển card LS85-16PON-SFP trong trạm làm việc của các switch S8500 series. Card dịch vụ này hỗ trợ 16 cổng PON, trong khi S8500 OLT có thể hỗ trợ lên đến 128 cổng PON, dễ dàng thực hiện phối hợp cho OLT mật độ cao và Switch core.

{tab=Tính năng chính}

  • Độ tin cậy cấp độ nhà cung cấp(carrier-level):
  • Cấu trúc hệ thống tiên tiến
  • Các chức năng dịch vụ gia tăng
  • Hiệu suất cao và dung lượng lớn
  • Mật độ cổng cao và chuyển mạch-định tuyến tốc độ
  • Bảo mật mạnh
  • Hỗ trợ IPv6
  • Hỗ trợ MPLS VPN trên lớp 2 và lớp 3
  • Chức năng quản lý mạng

{tab=Thông số kỹ thuật}

Sản phẩm Các thuộc tính Thông số kỹ thuật
S8503 S8506 S8510
Giao tiếp Khe Các module truy nhập 1 MSU + 2 Các module truy nhập 2 MSU + 4 Các module truy nhập 2 MSU + 8
Khả năng bảng nối đa năng (Backplane Capacity) 1.2T 1.8T 3.2T
Cơ cấu chuyển mạch UltraEngige I 96Gbps UltraEngige I 96Gbps UltraEngige II 192Gbps
UltraEngige II 192Gbps UltraEngige II 192Gbps UltraEngige III 384Gbps
UltraEngige III 384Gbps UltraEngige III 384Gbps UltraEngige IV 768Gbps
Tốc độ chuyển tiếp 238 Mpps 476 Mpps 952 Mpps
Số cổng (tối đa) 10000M 16 32 64
Số cổng (tối đa) 1000M 96 192 384
Số cổng (tối đa) 100M 96 192 384
Số cổng (tối đa) PON 48 64 128
Thông số CPU

RISC CPU (RISC 800MHz)

Flash 16MB
Memory 512MB, có thể mở rộng tới 2GB
MAC 512K 512K 512K
VLAN 4K 4K 4K
IP routing 512K 512K 512K
Các thuộc tính EPON Theo chuẩn IEEE 802.3ah EPON.
Hỗ trợ quản lý OAM.
Hỗ trợ FEC.
Hỗ trợ mã hóa uplink/downlink .
Hệ số ghép/tách tối đa 1:64.
Bảo vệ đường dẫn quang.
Hỗ trợ nâng cấp batch/regular/real-time cho ONU software.
Hỗ trợ thuật DBA (64Kbit/s).
Hỗ trợ nhận thực ONU và báo cáo các sự kiện đăng ký ONU không hợp lệ.
Quản lý mạng Giao diện cấu hình

CLI, WEB

Console RS-232
Telnet Hỗ trợ
SNMP v1, v2, v3
SysLog Hỗ trợ
RMON

Group 1, group 2, group 3 và group 9

Giao diện MIB Cung cấp
Đặc tính vật lý Độ ẩm

10%~90%, không đọng hơi

Nhiệt độ làm việc

0°C~40°C

Nguồn

200-240V AC 50/60 Hz -48V DC

Nguồn dự phòng Dự phòng 1+1 và chuyển nóng
Kích thước

436mmx450mm
x380mm

436mmx450mm
x680mm
436mmx450mm
x797mm
Công suất 700W 1000W 1000W

{tab=Sơ đồ ứng dụng}

SoDoBCOM-S8506

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây