• 1900 9082
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
Bộ chuyển đổi E1 sang V35, NIC-FE1S Bộ chuyển đổi E1 sang V35, NIC-FE1S

CcomNICFE1SBThiết lập một tuyến dữ liệu cố định trên một kênh E1 G.703 hay G.704 hiệu quả. Bộ biến đổi này có thể đặt thành một dãy rộng của các chế độ vận hành phù hợp cho hầu hết ứng dụng.

NIC-FE1S/L cung cấp kiểm tra vòng (loop test), như loop back số local/remote và kiểm tra BER tương thích với khuyến cáo V.54.

S000204 Thiết bị chuyển đổi Số lượng: 1 Cái

Bộ chuyển đổi E1 sang V35, NIC-FE1S

Cloud Zoom small image
  • CcomNICFE1SBThiết lập một tuyến dữ liệu cố định trên một kênh E1 G.703 hay G.704 hiệu quả. Bộ biến đổi này có thể đặt thành một dãy rộng của các chế độ vận hành phù hợp cho hầu hết ứng dụng.

    NIC-FE1S/L cung cấp kiểm tra vòng (loop test), như loop back số local/remote và kiểm tra BER tương thích với khuyến cáo V.54.

{tab=Đặc điểm}

> Chuyển đổi từ E1 thành chuẩn V35

> Hỗ trợ Framed/unframed

> Chọn khe thời gian E1 một cách tự do

> Tốc độ: lên đến 2.048M bps (Nx 64K bps, N=1 to 32)

> Dạng Stand alone/Card

> Sản phẩm dạng card có thể gắn vào NIC-iRACK

> Hỗ trợ AC hay DC

{tab=Ứng dụng}

NIC-E1S-L-APP2

NIC-E1S-L-APP2

{tab=Đặc tính}

Giao tiếp G.703:
> Chuẩn:ITU-T G.703 G.704
> Khung: Framed/Unframed
> Trở kháng:75Ω(BNC)/120Ω(RJ-45)
> Mã đường dây:HDB3
> Khe thời gian E1: chọn tự do

Giao tiếp V.35:
> Kiểu giao tiếp:V.35 (DCE)
> Giao tiếp vật lý:DB-25(female) có OR-530 adapter cho kết nối M34 female
> Tốc độ:Nx64kbit/s(N=1 to 32), hay lên đến 2.048Mbps
> Mã đường dây: NRZ

Khác:
> Loop test:ANA, DIG, REM, PATT
> Nguồn đồng hồ: INT, EXT, REC
> Nguồn điện:
-48VDC 5W
220VAC 5W
110VAC tùy chọn
> Kích thước: 197mm(W)x44mm(H)x230mm(L)
> Nhiệt độ vận hành:0~50°C
> Độ ẩm tương đối:5%~95%(Không đọng sương)

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây