• 1900 9082
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
Module DMM-1701PM IRD chuyên nghiệp và điều chế tín hiệu Tunner sang RF Analog Module DMM-1701PM IRD chuyên nghiệp và điều chế tín hiệu Tunner sang RF Analog

 

 

• Nhiều loại đầu vào DVB-S2/S/C/T/T2, ATSC, ISDB-T, DMBT(lựa chọn) cho ra 2 kênh tín hiệu RF 
• Hai kênh RF Analog đầu ra có dãi tần số vào khoảng 48-860MHz.
•Đôi khe DVB-CI đa giải mã . 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

S000395 Modulator Modules Số lượng: 1 Cái

Module DMM-1701PM IRD chuyên nghiệp và điều chế tín hiệu Tunner sang RF Analog

Cloud Zoom small image
  •  

     

    • Nhiều loại đầu vào DVB-S2/S/C/T/T2, ATSC, ISDB-T, DMBT(lựa chọn) cho ra 2 kênh tín hiệu RF 
    • Hai kênh RF Analog đầu ra có dãi tần số vào khoảng 48-860MHz.
    •Đôi khe DVB-CI đa giải mã . 

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

Module DMM-1701PM IRD chuyên nghiệp và điều chế tín hiệu Tunner sang RF Analog

• Nhiều loại đầu vào DVB-S2/S/C/T/T2, ATSC, ISDB-T, DMBT(lựa chọn) cho ra 2 kênh tín hiệu RF 
• Hai kênh RF Analog đầu ra có dãi tần số vào khoảng 48-860MHz.
• Mức đầu ra cho các kênh 100dB μV.
• Điều khiển từ xa, giám sát SNMP và HTTP WEB
• Hỗ trợ BISS-1, BISS-E cho giải xáo trộn (descrambling).
•Đôi khe DVB-CI đa giải mã .
•Tự động cập nhật linh hoạt.
Đầu vào DVB-S / S2.
Loại kết nối 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type
female 75 Ω for loop through output
Dãi tần số ngõ vào 950 ~ 2150MHz
Mức ngõ vào -25 ~ -65dBm
Tốc độ Symbol DVB-S: 1~45MBauds/s for QPSK 
DVB-S2: 1~45MBauds/s for QPSK, 8PSK
Hệ số Rolling Off DVB-S: 0.35
DVB-S2: 0.2, 0.25, 0.35
FEC Code Rate DVB-S QPSK: 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 6/7, 7/8
DVB-S2 QPSK: 1/2, 3/5, 2/3, 3/4, 4/5, 5/6, 8/9, 9/10
DVB-S2 8PSK: 3/5, 2/3, 3/4, 5/6, 8/9, 9/10
LNB Polarization 0, 13V, 18V(lựa chọn)
Băng tần chuyển mạch LNB 0/22KHz (lựa chọn)
DiSEqC DiSEqC 1.0

Ngõ vào DVB-C
Loại kết nối 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type
female 75Ω for loop through output
Dãi tần số ngõ vào 51~858MHz
Mức ngõ vào 40~ 85dB μV
Tốc độ Symbol 1~7MBaud
Constellation 16/32/64/128/256QAM (ITU J.83 Annex A)
Băng tần 6MHz/7MHz/8MHz

Ngõ vào DVB-T/T2
Loại kết nối 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type
female 75Ω for loop through output
Dãi tần số ngõ vào 49~861MHz
Mức ngõ vào -25~-65dBm
Constellation 6/7/8 MHz
Chế độ FTT 2K/8K
Viterb Error Correction Code 
Rate
1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8

 

Descramble 
Giải xáo trộn (Descramble) DVB Common Scrambling Algorithm (CSA)
BISS Mode BISS-1, BISS-E
Giao diện cắm thẻ Đôi khe cắm PCMCIA, tương thích với chính CA Cam trên thị trường

Điều chế kênh Analog
T ần số sóng mang Video
chính xác
VHF: △f ≤ 5KHz
UHF: △f ≤ 10KHz
Video modulation depth 77.5 ~ 97.5% (D/K,B/G,I,M/N)
Video in-band flatness ≤2dB
Differential Gain ≤7%
Differential Phase ≤5°
Video S/N ratio ≥45dB
Chrominance/Luminance delay △τ ≤45nS
K factor of 2T pulse Audio ≤4%

 

Audio
Độ lệch điều chế FM 40 ~ 160KHz (D/K, B/G, I)
20 ~ 80KHz (M/N)
Tỷ lệ Symbol 3 ~ 7.2MSymbol/s
Đáp ứng tần số âm thanh ±1.5dB(40Hz~15KHz )
Total harmonic distortion 
(THD)
≤1.2% (1KHz tone with ±60KHz FM deviation)
1st audio carrier frequency 6.5 MHz ±5KHz / 6.0 MHz ±5 KHz / 5.5 MHz ±5 KHz / 4.5MHz±5KHz(basing on different standards)
2nd audio carrier frequency 6.742 MHz ±5KHz / 6.258MHz ±5KHz/5.742MHz ±5KHz/4.742MHz ±5KHz ( basingondifferent standards)
Audio S/N ratio ≥55dB
Audio Pre-emphasis 50μS (B/G,D/K,I),75μS (M/N)

Ngõ ra RF
Loại kết nối 1x F type female, 75Ω (primary output) 
1x F type female 75Ω (-20dB for monitoring)
Dải tần số đầu ra 48 ~ 860MHz agile, step by 10 KHz
Mức đầu ra 100±2dBμV
Output Level Attenuation 0~18dB adjustable, step by 1 dB
Output Return Loss VHF ≥12dB
UHF ≥ 10dB

Quản Lý và giám sát
Loại kết nối 1×RJ-45, 10/100 Base-T, for equipment
IP Control
Quản lý từ xa HTTP ,Web, HDMS ,SNMP
Quản lý nội bộ Handheld programmer unit
Software Upgrade Embedded FTP loader and USB

Thông số vật lý
Kích thước 379.7×111.5×39mm
Công suất 30W Max.
Nhiệt độ vận hành 0 ~ 45℃
Nhiệt độ bảo quản -10 ~ 60℃
Độ ẩm hoạt động 10 ~ 90%, non-condensing
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây