• Nhiều loại đầu vào DVB-S2/S/C/T/T2, ATSC, ISDB-T, DMBT(lựa chọn) cho ra 2 kênh tín hiệu RF
• Hai kênh RF Analog đầu ra có dãi tần số vào khoảng 48-860MHz.
•Đôi khe DVB-CI đa giải mã .
Loại kết nối | 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type female 75 Ω for loop through output |
Dãi tần số ngõ vào | 950 ~ 2150MHz |
Mức ngõ vào | -25 ~ -65dBm |
Tốc độ Symbol | DVB-S: 1~45MBauds/s for QPSK DVB-S2: 1~45MBauds/s for QPSK, 8PSK |
Hệ số Rolling Off | DVB-S: 0.35 DVB-S2: 0.2, 0.25, 0.35 |
FEC Code Rate | DVB-S QPSK: 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 6/7, 7/8 DVB-S2 QPSK: 1/2, 3/5, 2/3, 3/4, 4/5, 5/6, 8/9, 9/10 DVB-S2 8PSK: 3/5, 2/3, 3/4, 5/6, 8/9, 9/10 |
LNB Polarization | 0, 13V, 18V(lựa chọn) |
Băng tần chuyển mạch LNB | 0/22KHz (lựa chọn) |
DiSEqC | DiSEqC 1.0 |
Loại kết nối | 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type female 75Ω for loop through output |
Dãi tần số ngõ vào | 51~858MHz |
Mức ngõ vào | 40~ 85dB μV |
Tốc độ Symbol | 1~7MBaud |
Constellation | 16/32/64/128/256QAM (ITU J.83 Annex A) |
Băng tần | 6MHz/7MHz/8MHz |
Loại kết nối | 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type female 75Ω for loop through output |
Dãi tần số ngõ vào | 49~861MHz |
Mức ngõ vào | -25~-65dBm |
Constellation | 6/7/8 MHz |
Chế độ FTT | 2K/8K |
Viterb Error Correction Code Rate | 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8 |
Descramble
Giải xáo trộn (Descramble) | DVB Common Scrambling Algorithm (CSA) |
BISS Mode | BISS-1, BISS-E |
Giao diện cắm thẻ | Đôi khe cắm PCMCIA, tương thích với chính CA Cam trên thị trường |
T ần số sóng mang Video chính xác | VHF: △f ≤ 5KHz UHF: △f ≤ 10KHz |
Video modulation depth | 77.5 ~ 97.5% (D/K,B/G,I,M/N) |
Video in-band flatness | ≤2dB |
Differential Gain | ≤7% |
Differential Phase | ≤5° |
Video S/N ratio | ≥45dB |
Chrominance/Luminance delay | △τ ≤45nS |
K factor of 2T pulse Audio | ≤4% |
Audio
Độ lệch điều chế FM | 40 ~ 160KHz (D/K, B/G, I) 20 ~ 80KHz (M/N) |
Tỷ lệ Symbol | 3 ~ 7.2MSymbol/s |
Đáp ứng tần số âm thanh | ±1.5dB(40Hz~15KHz ) |
Total harmonic distortion (THD) | ≤1.2% (1KHz tone with ±60KHz FM deviation) |
1st audio carrier frequency | 6.5 MHz ±5KHz / 6.0 MHz ±5 KHz / 5.5 MHz ±5 KHz / 4.5MHz±5KHz(basing on different standards) |
2nd audio carrier frequency | 6.742 MHz ±5KHz / 6.258MHz ±5KHz/5.742MHz ±5KHz/4.742MHz ±5KHz ( basingondifferent standards) |
Audio S/N ratio | ≥55dB |
Audio Pre-emphasis | 50μS (B/G,D/K,I),75μS (M/N) |
Loại kết nối | 1x F type female, 75Ω (primary output) 1x F type female 75Ω (-20dB for monitoring) |
Dải tần số đầu ra | 48 ~ 860MHz agile, step by 10 KHz |
Mức đầu ra | 100±2dBμV |
Output Level Attenuation | 0~18dB adjustable, step by 1 dB |
Output Return Loss | VHF ≥12dB UHF ≥ 10dB |
Loại kết nối | 1×RJ-45, 10/100 Base-T, for equipment IP Control |
Quản lý từ xa | HTTP ,Web, HDMS ,SNMP |
Quản lý nội bộ | Handheld programmer unit |
Software Upgrade | Embedded FTP loader and USB |
Kích thước | 379.7×111.5×39mm |
Công suất | 30W Max. |
Nhiệt độ vận hành | 0 ~ 45℃ |
Nhiệt độ bảo quản | -10 ~ 60℃ |
Độ ẩm hoạt động | 10 ~ 90%, non-condensing |