*Giới thiệu về doanh nghiệp bằng Video
*Các chính sách, nội quy của doanh nghiệp
*Các thông tin hoạt động
*Chương trình khuyến mãi hoặc quảng cáo
*Nội dung các văn bản cần tra cứu
*Thông tin đầy đủ về sản phẩm cần giới thiệu
*Hướng dẫn sử dụng, …
Ngày nay, khách hàng cần rất nhiều thông tin từ các doanh nghiệp/đơn vị mà họ muốn tìm hiểu, nhưng bằng
cách nào để tham khảo và tra cứu ngay các thông tin ấy mà không cần mất nhiều công sức và thời gian? Các
doanh nghiệp làm cách nào để đưa ra và cập nhật nhiều thông tin mới đến khách hàng mà hạn chế nhiều chi phí
và thời gian phát hành nhất?
Các hình thức như làm bảng quảng cáo lớn ngoài trời, màn hình LED ma trận, … đã cũ và không còn đáp ứng
được cho nhiều khách hàng hiện đại nữa. Và cũng không truyền tải hết các thông tin mà doanh nghiệp muốn đến
khách hàng được.
Hình thức đưa thông tin qua các màn hình lớn, đa nhiệm đặt ngoài trời đã ra đời thay cho các cách tiếp cận trước
đây. Việc sử dụng môi trường Internet để thay đổi nội dung cũng là một cách làm mới mà các nhà tiếp thị muốn
sử dụng.
Giới thiệu về doanh nghiệp bằng Video
*Các chính sách, nội quy của doanh nghiệp
*Các thông tin hoạt động
*Chương trình khuyến mãi hoặc quảng cáo
*Nội dung các văn bản cần tra cứu
*Thông tin đầy đủ về sản phẩm cần giới thiệu
*Hướng dẫn sử dụng, …
Màn hình | Kích thước | 42’’/46”/55”/65”/70” |
Độ phân giải tối đa | 1920*1080 FHD | |
Tỉ lệ | 16:9 | |
Độ sáng (cd/m2) | ~ 1500 cd/m2 (Industrial Screen) | |
Tỉ lệ tương phản | ~ 3000:1 | |
Nhà sản xuất màn hình | LG/SAMSUNG | |
Công nghệ đèn nền | High Light Outdoor LCD | |
Vùng hiển thị (mm) | Tùy model | |
Góc nhìn (H / V) | 178°/178° | |
Tuổi thọ màn hình (giờ) | ~ 60.000 | |
Thời gian đáp ứng (ms) | 5 | |
Pixel Pitch (mm) | 0.4845 (H) x 0.4845 (V) | |
Màu hiển thị | 16.7 M | |
Vỏ bên ngoài | Kích thước | Tùy model |
Trọng lượng | Tùy model | |
Thiết kế |
| |
Màu sắc | Bạc, đen, … | |
Chất liệu vỏ | Thép chất lượng cao | |
Kính bảo vệ | Kính cường lực 2mm | |
Kiểu dáng | Gắn tường, đứng sàn, …. | |
Media Player | Tích hợp bên trong, dạng công nghiệp | |
Tiêu chuẩn | IP65 | |
Media Player | CPU | 1.5 GHz |
Chipset | Cortex-A8 | |
RAM | 1GB, DDR3 | |
ROM NAND FLASH | 4G, mở rộng lên đến 32GB SD Card | |
Card giao tiếp mạng | 10/100/1000M Gigiabit Ethernet Controller | |
WIFI | 802.11 B/G/N Wifi Module | |
HDD | Tùy chọn | |
Loa | 2 x 5W | |
Hệ điều hành | OS Android 4.0.4 | |
Vùng hiển thị: ≥ 6 | Video | |
Hình ảnh | ||
Power Point, PDF, … | ||
Ngày giờ, thời tiết, | ||
Chữ chạy | ||
Logo | ||
Nguồn điện | Nguồn cung cấp | 100 ~ 240 VAC, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa | 180W | |
Công suất tiêu thụ khi chờ | <5W | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | -5℃ ~ 50℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃ ~ 60℃ | |
Độ ẩm làm việc | 10% ~ 90% | |
Độ ẩm lưu trữ | 5% ~ 95% | |
Phụ kiện đi kèm | Remote, user manual, thẻ bảo hành, … | |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |