Nội dung thông tin đưa lên gồm:
*Hình ảnh hội nghị trực tuyến,
*Thông tin giám sát & điều khiển từ xa
*Thông tin quảng cáo,
*Hiển thị nhiều nội dung khác nhau cùng lúc,
*Không theo một kích thước vật lý cố định,
Ngày nay, công nghệ đã có nhiều thay đổi, mọi người muốn quan sát rõ hơn, mọi thứ trở nên thật hơn trong mọi tình huống. Việc họp hành đã chuyển từ hình thức gặp mặt trực tiếp, ít người tham gia sang họp thông qua thoại, thông qua hình ảnh để nhiều người cùng tham gia, nhiều điểm cầu hơn, … Việc sử dụng một màn hình TV đơn, thông thường có kích thước hạn chế cũng đã chuyển sang một hình thức khác hiện đại hơn, đó là dùng các màn hình đơn ghép lại với nhau, có các mảnh ghép dần dần thu hẹp lại.
Bên cạnh đó, các phòng quan sát cũng cần nhiều màn hình hơn để có thể cùng lúc quan sát nhiều nguồn tín hiệu khác nhau.
Ngoài ra, việc thay thế các bảng ma trận LED đa điểm để tiết kiệm điện, cho hình ảnh rõ hơn cũng là một nhu cầu cấp thiết mà các doanh nghiệp cần.
* Các thông tin rõ ràng,
* Giảm chi phí điện, giảm hiệu ứng nhà kính,
* Hình ảnh đẹp, sinh động và cập nhật kịp thời,
* Nhiều thông tin hiển thị cùng lúc,
* Hoạt động liên tục 24x7,
* Cài đặt cấu hình từ xa qua mạng: LAN/WAN, WIFI
* Hiển thị nhiều nội dung như Video, ảnh, PPT, PDF, …
* Cài đặt thời gian tắt mở, cập nhập dữ liệu tự động,
* Nhiều kiểu ghép nối
Model |
| 42” | 46” | 55” |
Công nghệ màn hình |
| PDP | CCFL | IPS |
Nguồn điện |
| 100-240VAC, 50/60 Hz | ||
Công suất tiêu thụ | Max | 330W | 285W | 187W |
Tiêu biểu | 210W | 260W | 110W | |
Chờ |
| 4.5W | 3.0W | |
Độ sáng |
| 1700 cd/m2 | 450 cd/m2 | 500 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
| 30.000:1 | 3500:1 | 1400:1 |
Bề dày mảnh ghép |
| 1.9mm | 7.3mm | 5.6mm |
Vùng hiển thị |
|
| 1018.35(H) x 572.54(V) mm | 1209.6 (H) x 680.4 (V) mm |
Tỷ lệ |
| 16:9 | ||
Số điểm ảnh |
| 853 (H) x 480 (V) | 1366 (H) x 768 (V) | 1920 (H) x 1080 (V) |
Pixel Pitch |
|
| 0.7455 x 0.7455 mm | 0.63 x 0.63 mm |
Màu hiển thị |
|
| 16.7M | 1.06 Billion |
Góc quan sát |
|
| 1780/1780 (H/V) | |
Thời gian đáp ứng |
|
| 8ms | 10ms |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ | 00C - 350C | 50C - 350C | |
Độ ẩm | 20% - 70% | 35% - 75% | ||
Tín hiệu ngõ vào | Tín hiệu PC/DVI | VGA, SVGA, XGA, SXGA, UXGA, WXGA 480p, 576p, 720p (50/60), 1080i (50/60), 1080p (50/60) | ||
HDCP |
| Có | ||
Tần số | H: 15.5 – 75 Hz; V: 50, 60 Hz | H: 31.5 – 75 Hz; V: 50, 60 Hz | ||
Ngõ vào/ra | Ngõ vào | DVI-Dx1, PCx1, Videox1, RS-232Cx1, LANx1, Servicex1 | ||
| Ngõ ra | DVI-Dx1, PCx1, Videox1, RS-232Cx1 | ||
Tuổi thọ đèn hình |
|
| Min 50.000 giờ | |
Trọng lượng |
|
| 24 Kg (±0.5Kg) | 25 Kg (±0.5Kg) |