• 1900 9082
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
MÀN HÌNH CHUYÊN DỤNG QUAD MONITOR LQM – 241W MÀN HÌNH CHUYÊN DỤNG QUAD MONITOR LQM – 241W

LQM – 241W là dòng thiết bị màn hình chuyên dụng cho Studio, có khả năng chia 4 vùng hiển thị HD/SD SDI    cùng một thời điểm. LQM – 241W hỗ trợ chức năng Waveform và VectorScope

 

 

 

 

 

S000524 Monitor signage Số lượng: 1 Cái

MÀN HÌNH CHUYÊN DỤNG QUAD MONITOR LQM – 241W

Cloud Zoom small image
  • LQM – 241W là dòng thiết bị màn hình chuyên dụng cho Studio, có khả năng chia 4 vùng hiển thị HD/SD SDI    cùng một thời điểm. LQM – 241W hỗ trợ chức năng Waveform và VectorScope

     

     

     

     

     


MÀN HÌNH CHUYÊN DỤNG QUAD MONITOR LQM – 241W

LQM – 241W hỗ trợ chức năng :

-          Audio Level Meter

-          Blue Only

-          H/V Delay

-          Key Lock

-          Marker

-          UMD

-          Time Code Display

-          Various Scan Mode

-          Waveform/ Vectorscope

-          TVLogic Color Calibration

-          CC-608 ANC

-          CC-708

-          CC-608 LINE 21

LCD

Size

24”

Resolution

1920 x 1200 ( 16 : 10 )

Pixel Pitch

0.270mm

Color Depth

16,7M

Viewing Angle ( Typ.)

1780 ( H)/ 1780 ( v)

Luminance

450cd/m2

Input

1 x DVI – I

Analog & Digital RGB

3 X BNC

CVBS/ Component Input

4  x BNC

SDI A/B/C/D Channel Input

1 X HDMI

HDMI input

Output

3 x BNC

Analog  ( Passive Loop Through )

4 x BNC

SDI A/B/C/D Channel Output ( Active Loop Through )

Input Signal

Analog

CVBS/ S Video/ Component Video/ RGB

HD-SDI

1.485 Gbps

SD-SDI

270 Mbps

DVI –D ( PC Mode )

640x480/ 720x400/ 800x600/ 1024x768/ 1280x 768/ 1280x1024/ 1600x1200/ 1920x1080

DVI Analog

640x480/ 720x400/ 800x600/ 1024x768/ 1280x 768/ 1280x1024

HDMI

1080p (24/25/30/50/60)/1080i(50/60)/720p(50/60)/480i(60)/480p(60)/576(50)/576p(50) & VESA/ IBM Models

Analog Input Spec

CVBS

1.0 Vpp NTSC, PAL

S-Video

1.0 Vpp ( Y with Sync )

Component Video

1.0 Vpp ( Y with Sync )

RGB

1.0 Vpp ( G with Sync )

SDI Input Signal  Formats

SMPTE – 274M

1080i (60/59.94/50)

SMPTE – 296M

720p (60/59.94/50)

SMPTE – 260M

1035i (60/59.94)

SMPTE – 125M

480i(59.94)

ITU-R BT.656

576i(50)

2K Format

2048 x 1080p (24/24sF/23.98/23.98sF)

Audio IN

Embedded Audio/ Analog stereo ( Phone Jack )

Audio OUT

Analog stereo ( Phone Jack )/ Internal Speaker ( Stereo )

Power

DC 24V /AC 100 ÷220 V ( 50 ÷60 Hz )

Power Consumption

77W

Operating Temp

00 ÷ 400

Storage Temp

-200 ÷ 600

Accessories

AC Power Cord/ Stand

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây