• Switch Layer 2
• Hỗ trợ đa dịch vụ
• Chính sách bảo mật cao
• Tính năng QoS
• Quản lý từ xa
• Hỗ trợ IPv6
Hỗ trợ giao thức Layer 2
MyPower S3220 hỗ trợ giao thức chống loop 802.1d/w/s; bộ giao thức 802.1q, 802.3ad, 802.3x. Dòng này hỗ trợ VLAN 802.1Q 4D, QinQ và giao thức VLAN động GVRP để tạo các dịch vụ khác nhau và người dùng không thể truy cập lẫn nhau, đảm bảo tính bảo mật của dịch vụ dữ liệu, cải thiện an ninh của toàn bộ mạng lưới và tiết kiệm băng thông mạng
Khả năng hỗ trợ đa dịch vụ
Dòng switch MyPower S3220 hỗ trợ VLAN và QinQ Mapping và cung cấp giải pháp linh hoạt để chạy nhiều dịch vụ của ISP. S3220 hỗ trợ IGMP Snooping và công nghệ VLAN multicast, phù hợp cho các dịch vụ triple-play yêu cầu truyền tải video trong mạng lưới của khách hàng. Trong khi đó, S3220 cung cấp PoE, thuận tiện cho việc triển khai điện thoại IP và điểm truy cập không dây
Chính sách bảo mật cao
MyPower S3220 hỗ trợ 802.1x, chức năng chứng thực địa chỉ MAC, gắn tĩnh và động tài khoản người dùng, IP và cổng, cung cấp và quản lý các chính sách sử dụng, chẩn đoán mạng và các hành động bất hợp pháp trong thời gian thực. S3220 cung cấp công nghệ bảo vệ ARP để chống đầu độc ARP và hỗ trợ chứ năng AM lọc các gói tin trên cổng. S3220 hỗ trợ ACL nâng cao, nó có thể phân loại các luồng dữ liệu theo địa chỉ MAC đích/nguồn, địa chỉ IP đích/nguồn, giao thức UDP/TCP và số port. Trong khi đó nó hỗ trợ các ACL dựa trên khoảng thời gian và VLAN
Tính năng QoS
MyPower S3220 cung cấp bốn hàng đợi, hỗ trợ 802.1P/DSCP/TOS ưu tiên đánh dấu và ánh xạ, thuật toán lập lịch khác nhau, chẳng hạn như SP và WRR. Dòng này có chức năng QoS, chẳng hạn như hạn chế tốc độ cổng và giám sát băng thông, đáp ứng yêu cầu của người dùng và ưu tiên xử lý dữ liệu
Quản lý mạng từ xa
Dòng S3220 cung cấp SELL, TELNET, WEB, SNMP, phần mềm của bên thứ ba để thực hiện trên nền tảng và mạng quy mô lớn để quản lý thiết bị và kiểm soát mạng.
Hỗ trợ IPv6
MyPower S3220 hỗ trợ giao thức IPv6 có thể đáp ứng quá trình chuyển đổi trơn tru của các nhà mạng và mạng cho doanh nghiệp từ IPv4 sang IPv6
Product | MyPower S3220 Series | |||
Shelf | SM3220-28TF-AC | SM3220-28TP-AC | SM3220-52TF-AC | SM3220-52TP-AC |
Product Configuration | ||||
Device structure | Desktop | Desktop | Desktop | Desktop |
Physical ports | 24 x 100/1000M electric interfaces, four 1000M SFP interfaces | 24 x 100/1000M electric interfaces, four 1000M SFP interfaces | 48 x 100/1000M electric interfaces, four 1000M SFP interfaces | 48 x 100/1000M electric interfaces, four 1000M SFP interfaces |
POE&POE+ | / | Yes | / | Yes |
DB9 Console | 1 | 1 | 1 | 1 |
USB Console | 1 | 1 | 1 | 1 |
Fixed Fans | 4 | 4 | 4 | 4 |
DDMI | Yes | Yes | Yes | Yes |
Performance parameters | ||||
Backplane bandwidth | 56Gbps | 56Gbps | 104Gbps | 104Gbps |
Throughput | 42Mpps | 42Mpps | 77.3Mpps | 77.3Mpps |
VLAN | 4K | |||
MAC | 32K | |||
Anti-static | Yes | |||
Anti-lightning | Yes | |||
MTBF | 80,000 hours | |||
Standards & Protocols | ||||
L2 protocol | 4K 802.1Q VLAN (1-4094), GVRP dynamic VLAN supports PVLAN STP/RSTP/MSTP, Port-based QinQ, MAC address aging, IGMP Snooping, MVR, Jumbo Frame, Voice-VLAN, ARP Inspection | |||
IPv4&IPv6 | support IPv4&IPv6 dual stack | |||
Upper-layer application | DHCP/DHCP snooping, SNTP, FTP/TFTP | |||
Security mechanism | Radius, Port-based 802.1x accessing control, Broadcast storm suppression, Port Security, ACL | |||
Network management interface | Shell, Web, Telnet , SSH, ROM1/2/3/9, SNMP V1/V2/V3 | |||
QoS | 8 queues per port, 802.1P, DSCP priority and Remark, Ingress traffic shaping, Port-Rate Limitation, WRR/SP | |||
IEEE Standard | IEEE 802.3 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX/FX IEEE 802.3z 1000BASE- SX IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3ad Link Aggregation IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.1D STP IEEE 802.1Q Virtual LAN IEEE 802.1P Tag priority IEEE 802.1W RSTP IEEE 802.1S MSTP | |||
Physical indexes | ||||
Dimension (W × D × H) | 440mm*320 mm*44mm | 440mm*320 mm*44mm | 440mm*320 mm*44mm | 440mm*380mm *44mm |
Power supply | ||||
Input voltage (AC) | 100-240V, 50-60Hz | |||
AC Power consumption (MAX) | 50W | 75W | 80W | 120W |
POE Power Consumption | / | 380W | / | 760W |
Environment parameters | ||||
Working temperature | 0-45°C | |||
Working humidity | 10-90% non-condensing |