• 1900 9082
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
Switch Layer 2 Gigabit S3220 Switch Layer 2 Gigabit S3220

• Switch Layer 2 
• Hỗ trợ đa dịch vụ 
• Chính sách bảo mật cao 
• Tính năng QoS
• Quản lý từ xa 
• Hỗ trợ IPv6

 

S000459 Switch Số lượng: 1 Cái

Switch Layer 2 Gigabit S3220

Cloud Zoom small image
  • • Switch Layer 2 
    • Hỗ trợ đa dịch vụ 
    • Chính sách bảo mật cao 
    • Tính năng QoS
    • Quản lý từ xa 
    • Hỗ trợ IPv6

     

Hỗ trợ giao thức Layer 2

MyPower S3220 hỗ trợ giao thức chống loop 802.1d/w/s; bộ giao thức 802.1q, 802.3ad, 802.3x. Dòng này hỗ trợ VLAN 802.1Q 4D, QinQ và giao thức VLAN động GVRP để tạo các dịch vụ khác nhau và người dùng không thể truy cập lẫn nhau, đảm bảo tính bảo mật của dịch vụ dữ liệu, cải thiện an ninh của toàn bộ mạng lưới và tiết kiệm băng thông mạng

Khả năng hỗ trợ đa dịch vụ

Dòng switch MyPower S3220 hỗ trợ VLAN và QinQ Mapping và cung cấp giải pháp linh hoạt để chạy nhiều dịch vụ của ISP. S3220 hỗ trợ IGMP Snooping và công nghệ VLAN multicast, phù hợp cho các dịch vụ triple-play yêu cầu truyền tải video trong mạng lưới của khách hàng. Trong khi đó, S3220 cung cấp PoE, thuận tiện cho việc triển khai điện thoại IP và điểm truy cập không dây

Chính sách bảo mật cao

MyPower S3220 hỗ trợ 802.1x, chức năng chứng thực địa chỉ MAC, gắn tĩnh và động tài khoản người dùng, IP và cổng, cung cấp và quản lý các chính sách sử dụng, chẩn đoán mạng và các hành động bất hợp pháp trong thời gian thực. S3220 cung cấp công nghệ bảo vệ ARP để chống đầu độc ARP và hỗ trợ chứ năng AM lọc các gói tin trên cổng. S3220 hỗ trợ ACL nâng cao, nó có thể phân loại các luồng dữ liệu theo địa chỉ MAC đích/nguồn, địa chỉ IP đích/nguồn, giao thức UDP/TCP và số port. Trong khi đó nó hỗ trợ các ACL dựa trên khoảng thời gian và VLAN

Tính năng QoS

MyPower S3220 cung cấp bốn hàng đợi, hỗ trợ 802.1P/DSCP/TOS ưu tiên đánh dấu và ánh xạ, thuật toán lập lịch khác nhau, chẳng hạn như SP và WRR. Dòng này có chức năng QoS, chẳng hạn như hạn chế tốc độ cổng và giám sát băng thông, đáp ứng yêu cầu của người dùng và ưu tiên xử lý dữ liệu

Quản lý mạng từ xa

Dòng S3220 cung cấp SELL, TELNET, WEB, SNMP, phần mềm của bên thứ ba để thực hiện trên nền tảng và mạng quy mô lớn để quản lý thiết bị và kiểm soát mạng.

Hỗ trợ IPv6

MyPower S3220 hỗ trợ giao thức IPv6 có thể đáp ứng quá trình chuyển đổi trơn tru của các nhà mạng và mạng cho doanh nghiệp từ IPv4 sang IPv6

Product MyPower S3220 Series
Shelf SM3220-28TF-AC SM3220-28TP-AC SM3220-52TF-AC SM3220-52TP-AC
Product Configuration
Device 
structure
Desktop Desktop Desktop Desktop
Physical 
ports
24 x 100/1000M electric interfaces, four 1000M SFP interfaces 24 x 100/1000M electric interfaces, four 1000M SFP interfaces 48 x 100/1000M electric interfaces, four 1000M SFP interfaces 48 x 100/1000M electric interfaces, four 1000M SFP interfaces
POE&POE+ / Yes / Yes
DB9 Console 1 1 1 1
USB Console 1 1 1 1
Fixed Fans 4 4 4 4
DDMI Yes Yes Yes Yes
Performance parameters
Backplane 
bandwidth
56Gbps 56Gbps 104Gbps 104Gbps
Throughput 42Mpps 42Mpps 77.3Mpps 77.3Mpps
VLAN 4K
MAC 32K
Anti-static Yes
Anti-lightning Yes
MTBF 80,000 hours
Standards & Protocols
L2 protocol 4K 802.1Q VLAN (1-4094), GVRP dynamic VLAN supports PVLAN 
STP/RSTP/MSTP, Port-based QinQ, MAC address aging, IGMP Snooping, 
MVR, Jumbo Frame, Voice-VLAN, ARP Inspection
IPv4&IPv6 support IPv4&IPv6 dual stack
Upper-layer 
application
DHCP/DHCP snooping, SNTP, FTP/TFTP
Security mechanism Radius, Port-based 802.1x accessing control, Broadcast storm suppression, Port Security, ACL
Network 
management 
interface
Shell, Web, Telnet , SSH, ROM1/2/3/9, SNMP V1/V2/V3
QoS 8 queues per port, 802.1P, DSCP priority and Remark, Ingress traffic 
shaping, Port-Rate Limitation, WRR/SP
IEEE 
Standard
IEEE 802.3 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX/FX IEEE 802.3z 1000BASE-
SX IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3ad Link Aggregation 
IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.1D STP IEEE 802.1Q Virtual LAN 
IEEE 802.1P Tag priority IEEE 802.1W RSTP IEEE 802.1S MSTP
Physical indexes
Dimension 
(W × D × H)
440mm*320
mm*44mm
440mm*320
mm*44mm
440mm*320
mm*44mm
440mm*380mm
*44mm
Power supply
Input 
voltage (AC)
100-240V, 50-60Hz
AC Power 
consumption 
(MAX)
50W 75W 80W 120W
POE Power 
Consumption
/ 380W / 760W
Environment parameters
Working 
temperature
0-45°C
Working 
humidity
10-90% non-condensing
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây