IFQ360 là một thiết bị điều chế QAM thế hệ tiếp theo được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về phân phối VOD qua IP hoặc mạng HFC. IFQ360 cũng đi kèm với ghép kênh và mã hóa DVB khả năng hỗ trợ tích hợp với các hệ thống khác. Các IFQ360 điều chế QAM có giá trị cao cho phân phối nội dung, dịch vụ VOD và trình hình quảng bá
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Khung | |
Số bit ngõ vào tối đa | 10Gbps |
Khe cắm có thể | 2 TSIP modules and 6 QAM modules |
Ghép kênh | Hỗ trợ |
Scrambling: | Hỗ trợ |
Dự phòng | Nguồn, slots, 1 + 1 |
Thay nóng | Hỗ trợ |
| |
Điều chế QAM (tùy chọn) | |
Ngõ ra | 1 ngõ ra RF, 32 QAM |
Tiêu chuẩn | ITU-T J.83 Annex A/B/C |
Chòm sao QAM | 64/256 QAM |
Mức ngõ ra | 90dBuV ~115dBuV theo chất lượng tần số điều chế |
Dãi tần số ngõ ra | 57 ~ 999 MHz |
Bandwidth: | 6MHz/8MHz |
MER: | ≥43dB (Equalized) |
PCR Correction: | Hỗ trợ |
| |
IP Module | |
Cổng | 5 port 1Gb cho TS/IP |
1 port 100/1000 cho quản lý | |
IP Encapsulation: | MPEG TS over UDP/RTP |
MPEG TS: | MPTS and SPTS |
I/O Processing: | Up to 1280 channels, |
8192 PIDs per SFP port | |
Addressing: | Unicast and Multicast |
IGMP Version: | IGMPv2, IGMPv3 (Future option) |
| |
Management | |
Interface: | 100 Base-TX, RJ45 |
NMS support: | Yes |
SNMP support: | Yes |
Web based NMS: | Yes |
Online Upgrade: | Yes |
| |
Vật lý và môi trường hoạt động | |
Điện áp ngõ vào | 90~264 V AC; 48 VDC |
Nguồn tiêu thụ | Max. 275 W |
Rack Space: | 1 RU |
Kích thước (WxHxD): | 483mm x 44mm x 440mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0oC~50oC |
Nhiệt độ lưu trữ | -40oC~70oC |
Độ ẩm hoạt động | <95% |
MTBF: | ≥100000 hours |
Thông tin đặt hàng
Module | Feature |
IFQ360 | bao gồm 8 slot: 2 IP and 6 QAM slots, up to 2560 IP streams to 192 QAMs |
IP Module | 5x1GbE, up to 1280 channels |
QAM Module | 1xRF port for max.32 QAM |