- 10/100Base-Tx hoặc 100Base-Fx Uplink
- 4 cổng 10/100Base-Tx Ethernet
- 2 cổng FXS VoIP telephony (tùy chọn)
- IEEE 802.11b/g Wireless-LAN (tùy chọn)
- Hỗ trợ đồng thời nhiều dịch vụ
- Hỗ trợ VLAN và bridging Lớp 2
- Hỗ trợ NAPT
- IGMP multicast cho IP video
- Các đặc tính quản lý nâng cao
- Quản lý từ xa và khả năng dự phòng
- Giám sát và chuẩn đoán dịch vụ cho tất cả các cổng
- Thiết kế để trên bàn hoặc gắn lên tường
- Hỗ trợ PPPoE
Thiết kế
- Indoor: Desktop và Wall-mount
- Outdoor: Built-in Outdoor enclosure
Giao tiếp Uplink
- Cổng Uplink: 10/100Base-Tx, 100Base-Fx
- Loại đầu nối: RJ45 cho 10/100Base-Tx, module SFP cho 100Base-Fx
Cổng dữ liệu người dùng
- 4 cổng RJ45 cho 10/100Base-Tx
- Tự động phát hiện tốc độ/ Song công hoặc bán song công/ Tất cả các cổng MDI & MDIX
- Đặc trưng mạng
- Port Bridging
- Giám sát cổng
- Phát hiện Loop
- Tagged/ Untagged Vlan
- IGMP snooping
- Hỗ trợ DHCP server/ client
- NAPT support
- Port forwarding
- DMZ
- Đặc trưng QoS
- Phân loại nhiều vùng
- Điều khiển băng thông
- Điều khiển Broadcast storm
- Điều khiển tốc độ giới hạn cho mỗi cổng
- Đặc trưng Bảo mật
- Lọc địa chỉ MAC
- Access control list
Đặc điểm kỹ thuật về thoại (Tùy chọn)
- Giao tiếp: 2 cổng RJ11 cho VoIP
- Giao thức: SIP v2.0
- Hỗ trợ Codec: G.711 a-Law/ u-Law, G.729, và G.723(tùy chọn)
- Triệt tiếng dội (G.168)
- Phát hiện giọng nói (VAD) và tạo nhiễu dễ chịu(CNG)
- Tùy chỉnh độ lợi
- DTMF in-band và out-band, RFC2833
- T.38 fax relay và modem relay
- Dial map cho cuộc gọi VoIP ra
- Các dịch vụ lớp 5: Call transfer/Waiting/Holding, Call ID
Đặc điểm kỹ thuật Wireless-LAN access point (tùy chọn)
- IEEE 802.11b/g – tốc độ đạt tới 54Mbps
- Bảo mật: WEP-64, WEP-128, WPA, WMM
- Chuyển kênh tần số tự động hoặc bằng tay
Chức năng quản lý
- Trạng thái LED: Uplink và chỉ thị trạng thái tất cả các cổng người dùng
- Remote & Local & dự trữ
- Telnet & quản lý bằng WEB
Môi trường và điều chỉnh phù hợp
- Nhiệt độ hoạt động
- Nhiệt độ thông thường (mặc định): 0~ 50°C
- Nhiệt độ hardened (tùy chọn): -40 ~ 65°C
- Độ ẩm: 10 ~ 95% ở 40°C, không ngưng tụ
• CC3940-TX Gateway với 4 cổng RJ45 10/100BaseTx, 100Base-TX Uplink
• CC3940-FX Gateway với 4 cổng RJ45 10/100BaseTx, 100Base-FX SFP uplink
• CC3940W-TX Gateway với WLAN, 4 cổng RJ45 10/100BaseTX, 100Base-Tx Uplink
• CC3940W-FX Gateway với WLAN, 4 cổng RJ45 10/100BaseTX, 100Base-Fx SFP Uplink
• CC3942-TX Gateway với VoIP, 4 ports RJ45 10/100BaseTX, 2 ports RJ11 FXS, 100Base-TX Uplink
• CC3942-FX Gateway với VoIP, 4 ports RJ45 10/100BaseTX, 2 ports RJ11 FXS, 100Base-FX SFP Uplink
• CC3942W-TX Gateway với VoIP & WLAN, 4 ports RJ45 10/100BaseTX, 2 ports RJ11 FXS, 100Base-TX Uplink
• CC3942W-FX Gateway với VoIP & WLAN, 4 ports RJ45 10/100BaseTX, 2 ports RJ11 FXS, 100Base-FX SFP Uplink