• 1900 9082
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
PIB DXP-3800EC : ENCODER MPEG-2 ,8 CỔNG VÀO CVBS PIB DXP-3800EC : ENCODER MPEG-2 ,8 CỔNG VÀO CVBS Thiết bị truyền hình DXP-3800EC là bộ mã hóa (Encoder) MPEG-2 tích hợp 8 cổng mật độ cao S000958 PBI Số lượng: 1 Cái

PIB DXP-3800EC : ENCODER MPEG-2 ,8 CỔNG VÀO CVBS

Cloud Zoom small image
  • Thiết bị truyền hình DXP-3800EC là bộ mã hóa (Encoder) MPEG-2 tích hợp 8 cổng mật độ cao

- Thiết bị truyền hình DXP-3800EC là bộ mã hóa (Encoder) MPEG-2 tích hợp 8 cổng mật độ cao .
    - 8 cổng ngõ vào với băng tần cơ bản ,độ nét tiêu chuẩn (SD) ,chương trình A/V thời gian thực có thể được mã hóa cũng một lúc .
    - Những luồng tín hiệu mã hóa (streams encoded) có thể được tái ghép với các luồng từ cổng đầu vào ASI của nó.
    - Ngõ ra của luồng tín hiệu tái ghép cuối cùng là cổng TS/ IP Gigabit hoặc cổng ASI.
* Biên dịch với MPEG-1 (ISO/IEC11172), MPEG-2 MP @ ML (ISO/IEC13818)
   * 8 ngõ vào (CVBS , SDI , HDMI ) mã hóa , tích hợp chức năng tái ghép kênh (re-multiplexed) .
   * 1 đầu vào ASI (1 loạt kênh ) & 1 đầu ra ASI.
   * Full duplex Gigabit TS_over_IP
   * Độ phân giải video: 576i (PAL, SECAM) & 480i (NTSC)
   * SNMP & WEB HTTP
   * Nguồn cấp điện dự phòng.
   * Chassis 19 "x 1 U với tiêu chuẩn EIA

Ngõ vào Video và Mã hóa (Encoder)

Số port ngõ vào

CVBS x 8

Chuẩn mã hóa

MPEG-2

Chrominance Format

4:2:0

Tốc độ bit nén 
(Compression Bit Rate )

1.5Mbps~10Mbps

Độ phân giải video chính &
Đề xuất giá trị Bit nén

480i (720×480 @29.97Hz:SMPTE656M: 3~6Mb/s 
576i (720×576 )@25Hz: SMPTE656M: 3~6Mb/s

Độ phân giải video khác

Half D1,SIF,QSIF

 

Ngõ vào Audio và Mã hóa (Encoder)

Số port ngõ vào

8 cặp Audio Stereo

Chuẩn mã hóa

MPEG1 Layer I / MPEG1 Layer II

Sampling Rate

32KHz, 44.1KHz, 48KHz

Tốc độ bit nén 
(Compression Bit Rate )

MPEG1 Layer I: 64~256Kb/s 
MPEG1 Layer II: 32~384Kb/s

Chuẩn kết nối

BNC female, 75Ω

Data Transfer type

byte

Độ dài gói tín

188 or 204 Bytes

Mức tín hiệu

200 ~ 880mVp-p

 

Ngõ vào DVB-ASI

Chuẩn kết nối

BNC female, 75Ω

Bit rate tối đa ngõ vào

100 Mb/s

Data Transfer type

Byte

Độ dài gói tín

188 or 204 Bytes

Mức tín hiệu

200 ~ 880mVp-p

 

Ngõ ra DVB-ASI

Chuẩn kết nối

BNC female, 75Ω

Tốc độ dữ liệu hiệu quả

1.5 Mb/s ~70 Mb/s

Data Transfer type

Byte

Độ dài gói tín

188 or 204 Bytes

Mức tín hiệu

800±80mV

 

Gigabit TS_over_IP

Tiêu chuẩn kết nối

IEEE 802.3, 10/100/1000 Base-T, Full Duplex

Bit Rate tối đa hiệu quả

80Mb/s

Giao thức data

UDP or RTP, SPTS or MPTS

Giao thức điều khiển

ICMP, ARP, IGMPv2

 

Chuẩn giao diện kết nối phía sau

ASI In

1 x BNC Female, 75Ω

CVBS In

CVBS In

AUDIO In

8 x BNC Female, 75Ω

ASI Out

2×BNC Female, 75Ω(1 Backup)

 

Chuẩn giao diện kết nối mặt trước

Control

1×RJ-45, 10/100 Base-T

TS/IP

1× IP (GbE), RJ-45, 10/100/1000 Base-T, Full Duplex

Hiển thị

màn hình LCD 2 x20

 

Tính năng khác

Nguồn cung cấp 

AC90 ~ 260V 50/60Hz

Nhiệt độ hoạt động

0 ~ 45 ℃

Nhiệt độ lưu trữ

-10 ~ 60 ℃

Độ ẩm hoạt động

10 ~ 90% (không ngưng tụ)

 
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây