• 1900 9082
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
DMM 2400EC module mã hóa (encoder) tích hợp quad H.264 HD/SD DMM 2400EC module mã hóa (encoder) tích hợp quad H.264 HD/SD

 

  • 4 HDMI hoặc 4 SDI input được ghép lại trong một module.
  • Hỗ trợ mã hóa H.264 AVC HD
  • Nhiều độ phân giải video bao gồm 1080i, 720p, 576i và 480i.
  • Ngõ ra ASI ,IP. 
S000403 Encoder Modules Số lượng: 1 Cái

DMM 2400EC module mã hóa (encoder) tích hợp quad H.264 HD/SD

Cloud Zoom small image
  •  

    • 4 HDMI hoặc 4 SDI input được ghép lại trong một module.
    • Hỗ trợ mã hóa H.264 AVC HD
    • Nhiều độ phân giải video bao gồm 1080i, 720p, 576i và 480i.
    • Ngõ ra ASI ,IP. 


DMM 2400EC là module mã hóa(encoder) tích hợp quad H.264 HD/SD chất lượng cao.Nó
có 4 cổng vào HDMI hoặc SDI để mã hóa . 1 ngõ vào ASI và 1 cổng full duplex Gigabit TS-over-IP.
Với chức năng tái ghép kênh (re-multiplexer) ,DMM 2400EC có thể tái ghép lại 4 dòng tín hiệu mã hóa SPTS và từ các đầu vào ASI hoặc IP. Ngõ ra các dòng tín hiệu sau khi tái ghép là IP và ASI.
DMM-2400EC là sự lựa chọn phù hợp nhất đối với bất kỳ hệ thống triển khai trong DVB, IPTV và giám sát ngành công nghiệp.

 

* 4 HDMI hoặc 4 SDI input được ghép lại trong một module.
* Hỗ trợ mã hóa H.264 AVC HD
* Nhiều độ phân giải video bao gồm 1080i, 720p, 576i và 480i.
* Hỗ trợ chức năng down-scale mà không cần thay đổi tỷ lệ khung hình .
* TBC (Thời gian hiệu chỉnh cơ sở), rất mạnh mẽ với tín hiệu đầu vào chống sự gián đoạn (intermittence).
* Hỗ trợ 1000 Base-T full duplex TS-over-IP
* Hỗ trợ VBR và các chế độ mã hóa CBR
* Điều khiển từ xa, giám sát của bởi SNMP và HTTP WEB
* Được chứa trong CHASSIS 4RU 19 " (DMM-1000MF) hỗ trợ lên đến 8 module và được trang bị với hệ thống sao lưu dự phòng tự động.
 
dmm2400ec-h
dmm2400ec


Ngõ vào video và chuẩn nén
Ngõ vào video 4 x HDMI(1.3), or 4 x HD/SD-SDI
Chuẩn nén H.264/AVC HP@L4.0
Chrominance Space 4:2:0
Video Encoding Bit Rate 2Mbps~30Mbps
Độ phân giải video &
tốc độ bit video được khuyến nghị
 
 
Ngõ vào audio và chuẩn nén
Ngõ vào audio HDMI or HD/SD-SDI được nhúng (Embedded)
Chuẩn nén

Mã hóa MPEG1 Layer II 
 MPEG2 AAC-LC Encoding, MPEG4 AAC-LC Encoding

Sampling Rate 48KHz
Audio Compression 
Bit Rate 
MPEG1 Layer II: 32~256Kb/s 
AAC-LC: 128~512Kb/s
 
Ngõ vào DVB-ASI
Chuẩn kết nối 1 x BNC Female, 75Ω
Tốc độ Bít tối đa ngõ vào 100 Mb/s
Chế độ gói tin Byte
Độ dài gói tin 188/204 Bytes
Mức tín hiệu 200 ~ 880mVp-p
 
Ngõ ra DVB-ASI
Chuẩn kết nối 1 x BNC Female, 75Ω
Effectual Output Bit Rate 1.5 Mb/s ~70 Mb/s
Chế độ gói tin Byte
Độ dài gói tin 188/204 Bytes
Mức tín hiệu 800±80mV
 
GigE Full Duplex
GigE Full Duplex IEEE 802.3, 10/100/1000 Base-T
Maximal Effectual 
Output Bit Rate
80Mb/s
UDP/RTP SPTS or MPTS
Độ dài gói tin 188/204 Bytes
Protocol ICMP, ARP, IGMPv2
 
Điều khiển & Giám sát
Kiểu kết nối 1×RJ45, 10/100 Base-T, for equipment Control
Điều khiển từ xa SNMP, HTTP (giao diện web)
Điều khiển cầm tay Handheld Programmer Unit
Nâng cấp phần mềm USB, hoặc FTP và Telnet loader
 
Tham số vật lý
Nguồn cung cấp DC 3.3V/5V/12V, được cung cấp bởi DMM-1000MF CHASSIS
Công suất tiêu thụ 20W (tối đa)
Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 45 ℃
Độ ẩm 10 ~ 90%, không ngưng tụ
Nhiệt độ lưu trữ -10 ~ 60 ℃
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây