• 1900 9082
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
DMM-1600EC: Module mã hóa (encoder) MPEG-2 HD DMM-1600EC: Module mã hóa (encoder) MPEG-2 HD

• Hổ trợ mã hóa MPEG-2 HD/SD .
• Hoàn toàn phù hợp với chuẩn ISO/IEC 13818-1/2, ISO/IEC 11172-3.
• Có thể mã hóa video và âm thanh ở tiêu chuẩn chất lượng phát sóng.
• Nhiều ngõ vào HD/SD-HDMI, HD/SD-SDI, and CVBS cho mã hóa

S000428 Encoder Modules Số lượng: 1 Cái

DMM-1600EC: Module mã hóa (encoder) MPEG-2 HD

Cloud Zoom small image
  • • Hổ trợ mã hóa MPEG-2 HD/SD .
    • Hoàn toàn phù hợp với chuẩn ISO/IEC 13818-1/2, ISO/IEC 11172-3.
    • Có thể mã hóa video và âm thanh ở tiêu chuẩn chất lượng phát sóng.
    • Nhiều ngõ vào HD/SD-HDMI, HD/SD-SDI, and CVBS cho mã hóa

  DMM-1600EC là thiết bị mã hóa một kênh MPEG-2  HD thích nghi cao.

  DMM-1600EC hỗ trợ nhiều giao diện đầu vào khác nhau bao gồm: HD/SD-SDI, HD/SD-HDMI and CVBS. 

Ngõ ra các dòng nén  thông qua IP GbE và ASI. Với chức năng tái ghép kênh, DMM-1600EC có thể tái ghép kênh SPTS được tạo ra bởi chính nó và một đầu vào MPTS từ ASI hoặc IP.

 Những tính năng tuyệt với này làm cho DMM-1600EC sự lựa chọn triển khai phù hợp nhất cho bất kỳ hệ thống phát sóng.

• Hổ trợ mã hóa MPEG-2 HD/SD .
• Hoàn toàn phù hợp với chuẩn ISO/IEC 13818-1/2, ISO/IEC 11172-3.
• Có thể mã hóa video và âm thanh ở tiêu chuẩn chất lượng phát sóng.
• Nhiều ngõ vào HD/SD-HDMI, HD/SD-SDI, and CVBS cho mã hóa
• Hỗ trợ 4:3 và 16:9 interconverting (SD only)
• Hỗ trợ Bảng kênh ảo (VCT)
• Điều khiển từ xa và giám sát bởi SNMP, HTTP WEB và phần mềm độc quyền HDMS
Video Compression 

Ngõ vào Video

1 x HD/SD-HDMI(v1.3)

1 x BNC for CVBS input

1 x BNC for HD/SD-SDI input

Độ phân giải

1080i(1920×1080)@25Hz,29.97Hz:SMPTE274M: 15~30Mb/s

720p(1280×720)@50Hz,59.94Hz:SMPTE296M: 15~30Mb/s

480i(720×480)@29.97Hz:SMPTE125M: 5~10Mb/s

576i(720×576)@25Hz: 5~10Mb/s

Tiêu chuẩn nén

MPEG-2 MP@ML,

Chrominance Space   

4:2:0

Tốc độ ngõ ra Video(Bit rate)

4Mbps~35Mbps


Audio Compression

Ngõ vào audio

HDMI Embedded

Analog L,R audio input via DB9

SDI Embedded

Tiêu chuẩn nén

MPEG1 Layer II Encoding (Mono, Dual Mono, Stereo)

Sampling Rate

48KHz

   Audio Compression  

Bit Rate

128, 256, 384Kb/s


Ngõ vào ASI

Kiểu kết nối

1×BNC Female, 75Ω

Input bit rate

≤ 100Mb/s

Chế độ packet

Byte

Độ dài packet

188/204 Bytes

Signal Level  200

200 ~ 880mVp-p


Ngõ ra ASI

Kiểu kết nối

1×BNC Female, 75Ω

Effectual Output Bit Rate

1.5 Mb/s  ~70 Mb/s

Chế độ packet

Byte

Độ dài packet

188/204 Bytes

Signal Level  200

800±80mV


GigE Full Duplex

GbE Full Duplex 

IEEE 802.3, 10/100/1000 Base-T

Maximal Effectual

Output Bit Rate

80Mb/s

Protocol 

UDP/RTP, Multicast/Unicast, IGMPv2


Quản Lý và giám sát

Chuẩn kết nối

1 x RJ45, 10/100M, thiết bị điều khiển IP

Quản lý từ xa

SNMP, HTTP Web, HDMS

Quản lý nội bộ

Handheld Programmer Unit

Software Upgrade

FTP loader

   
   
   
1600ec1
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây