• Dây thuê bao điện thoại có dây treo gia cường DW-1x2x0,65 / 1,2PE là loại dây điện thoại ngoài trời với vỏ bọc cách điện bằng HDPE, bọc vỏ bảo vệ bằng PE.
• Gồm 2 lõi dẫn điện bằng đồng, có kết cấu là 2 sợi, mỗi sợi có đường kính 0.65±0,02mm
• Dây treo gia cường: Dùng dây thép mạ kẽm có cường độ chịu lực cao, đường kính 1 sợi thép treo là 1,2±0,02mm
{tab=Tiêu chuẩn kỹ thuật}
Nội dung yêu cầu |
Mức tiêu chuẩn |
Các chỉ tiêu cơ lý : |
|
Ruột dẫn |
|
Đường kính sợi đồng (mm) |
0,65±0,02 |
Cường độ lực kéo đứt của sợi đồng (N/mm2) |
> 200 |
Độ giãn dài tương đối của sợi đồng (%) |
≥ 20 |
Bước xoắn (mm) |
< 85 |
Lớp cách điện (Nhựa HDPE) |
|
Chiều dày vỏ bọc cách điện (mm) |
0,27 ± 0,02 |
Cường độ lực kéo đứt vỏ cách điện dây dẫn (N/mm2) |
≥ 12 |
Độ giãn dài của vỏ cách điện dây dẫn (%) |
≥ 500 |
Vỏ bọc bảo vệ (Nhựa PE, màu đen) |
|
Chiều dày của lớp vỏ bọc dây dẫn (mm) |
0,55 ± 0,05 |
Cường độ lực kéo đứt của vỏ bọc cáp (N/mm2) |
≥ 12,5 |
Độ giãn dài tương đối của vỏ bọc cáp (%) |
≥ 500 |
Dây thép treo (Thép mạ kẽm) |
|
Đường kính sợi thép (mm) |
1,2 ± 0,02 |
Suất kéo đứt dây thép (N/mm2) |
≥ 800 |
Độ giãn dài dây thép (%) |
≥ 1,2 |
Các chỉ tiêu điện khí: |
|
Điện trở một chiều đo ở 20oC (W/Km) |
£ 52,5 |
Điện trở không cân bằng của dây dẫn (%) |
£ 1,5 |
Điện trở không cân bằng của dây dẫn cá biệt (%) |
£ 3,0 |
Điện dung làm việc của đôi dây ở tần số 1.000Hz (nF/Km) |
£ 54 |
Suy hao truyền dẫn (dB/Km): |
1,13 ±3% |
Các yêu cầu về chi tiết cuộn dây : |
|
- Chiều dài cuộn : 300m |