Tấm phủ KT-T là tấm phủ cảm ứng cho các màn hình quảng cáo của LG.
Thêm tính năng cảm ứng cho các màn hình chuyên dụng.
- Tối thiểu chi phí
- Phù hợp cho trường học, công ty, cửa hàng bán lẻ..
CẢM ỨNG | Loại Cảm Ứng | IR (Infrared Rays) Spread | IR (Infrared Rays) Spread | IR (Infrared Rays) Spread | IR (Infrared Rays) Spread | IR (Infrared Rays) Spread | IR (Infrared Rays) Spread |
Kích Thước Điểm Chạm | Ø8 mm | Ø8 mm | Ø8 mm | Ø8 mm | Ø8 mm | Ø8 mm | |
Thời Gian Quét | 10 ms (1 point) ~ 30 ms (10 points) | 10 ms (1 point) ~ 30 ms (10 points) | 9 ms (1 point) ~ 15 ms (10 points) | 9 ms (1 point) ~ 15 ms (10 points) | 9 ms (1 point) ~ 15 ms (10 points) | 9 ms (1 point) ~ 15 ms (10 points) | |
Độ Chính Xác | 1 mm | 1 mm | 1 mm | 1 mm | 1 mm | 1 mm | |
Giao Tiếp | USB 2.0 | USB 2.0 | USB 2.0 | USB 2.0 | USB 2.0 | USB 2.0 | |
Độ Dày Kính Bảo Vệ | 3.2T (Anti-Glare) | 2.8T (Anti-Glare) | 2.8T (Anti-Glare) | 2.8T (Anti-Glare) | 2.8T (Anti-Glare) | 2.8T (Anti-Glare) | |
Truyền Dẫn Kính Bảo Vệ | 85 ± 5% | 85 ± 5% | 85 ± 5% | 85 ± 5% | 85 ± 5% | 85 ± 5% | |
Hệ Điều Hành Hỗ Trợ (OS) | Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10 / Mac OSX (10.7 or later) / Android | ||||||
Số Điểm Chạm | Max 10 điểm | Max 10 điểm | Max 10 điểm | Max 10 điểm | Max 10 điểm | Max 10 điểm | |
Độ Phân Giải Cảm Ứng | 1,428 × 803 | 1,428 × 803 | 1,428 × 803 | 1,428 × 803 | 1,428 × 803 | 1,428 × 803 | |
TẤM NỀN | Kích Thước | 75" | 65" | 55" | 49" | 43" | 32" |
Sản Phẩm Tương Thích | 75UH5C,75UM3C | 65SM5(K)D/E, 65SE3(K)D/E | 55SH7(P)E, 55SH7DD, 55SM5(K)D/E, 55SM3C, 55SE3(K)D/E, 55SE3DD, 55SL5B | 49SH7(P)E, 49SH7DD, 49SM5(K)D/E, 49SM3C, 49SE3(K)D/E, 49SE3DD, 49SL5B | 43SH7(P)E, 43SH7DD, 43SM5(K)D/E, 43SM3C, 43SE3(K)D/E, 43SE3DD, 43SL5B | 32SM5(K)D/E, 32SE3(K)D/E | |
Độ Sáng | N/A (Max Độ sáng giảm 20% với kính bảo vệ) | ||||||
Hướng Xoay | Ngang và dọc | Ngang và dọc | Ngang và dọc | Ngang và dọc | Ngang và dọc | Ngang và dọc | |
KẾT NỐI Ngõ Vào | USB | USB | USB | USB | USB | USB | |
THÔNG SỐ VẬT LÍ | Màu | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen |
Độ Rộng Viền | 32.7 mm | 32.7 mm | 32.7 mm | 32.7 mm | 32.7 mm | 32.7 mm | |
Kích Thước Tấm Phủ (W × H × D) | 1,722.1 × 1,000.3 × 29.3 mm | 1,496.9 × 871.9 × 29.3 mm | 1,278.0 × 748.8 × 29.3 mm | 1,142.2 × 672.4 × 29.3 mm | 1,009.6 × 597.8 × 29.3 mm | 768.4 × 462.9 × 29.3 mm | |
Cân Nặng (Head) | 17 kg | 12.9 kg | 10.2 kg | 7.8 kg | 6.4 kg | 4.2 kg | |
Kích Thước Carton (W × H × D) | 1,901.0 × 1,171.0 × 190.0 mm | 1,676.0 × 1,042.0 × 190.0 mm | 1,386.0 × 869.0 × 162.0 mm | 1,250.0 × 792.0 × 162.0 mm | 1,170.0 × 710.0 × 152.0 mm | 866.0 × 575.0 × 152.0 mm | |
Cân Nặng Đóng Gói | 27.2 kg | 21.3 kg | 13.5 kg | 12.7 kg | 9.9 kg | 7 kg | |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT Ngôn Ngữ (Hướng Dẫn) | English, Spanish, Korean, Franch | English, Spanish, Korean, Franch | English, Spanish, Korean, Franch | English, Spanish, Korean, Franch | English, Spanish, Korean, Franch | English, Spanish, Korean, Franch | |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | Nhiệt Độ Hoạt Động | 0°C to 40°C | 0°C to 40°C | 0°C to 40°C | 0°C to 40°C | 0°C to 40°C | 0°C to 40°C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 10% to 85% | 10% to 85% | 10% to 80% | 10% to 80% | 10% to 80% | 10% to 80% | |
CÔNG SUẤT | Nguồn Cấp | USB | USB | USB | USB | USB | USB |
Trung Bình | Max 1.8 W | 1.8 W | 1.31 W | 1.31 W | 1.31 W | 1.31 W | |
PHỤ KIỆN | Overlay Manual (CD), Pen (2), Pen Tray, Install Accessories | Overlay Manual (CD), Pen (2), Pen Tray, Install Accessories | Manual (Overlay), Install Accessorie | Overlay Manual (CD), Install Accessories | Overlay Manual (CD), Install Accessories | Overlay Manual (CD), Install Accessories |