Dòng sản phẩm màn hình cảm ứng LG TA3E cung cấp trải nghiệm cảm ứng tất cả trong một với nền tảng webOS. Khả năng cảm ứng tích hợp và ứng dụng viết được nhúng tạo điều kiện mạnh mẽ kết nối khách hàng và thương hiệu của bạn.
Khả Năng Tương Thích Với Hệ Thống điều khiển AV Dòng TA3E tương tích với hệ thống điều khiển AV, nhờ đó người dùng có thể dễ dàng quản lí, hiển thị và điều khiển các màn hình thương mại LG từ một nơi. *Nó là một hệ thống điều khiển dựa trên mạng. Hệ thống AV có sẵn có thể khác ở mỗi vùng. | Hỗ Trợ Beacon Hỗ trợ Beacon và Bluetooth năng lượng thấp (BTE), dòng TA3E giúp các cửa hàng cung cấp phiếu mua hàng và thông tin thời gian thực, làm tăng tương tác với khách hàng vào những thời điểm đếm được nhiều nhất. |
Hướng Dẫn Cảm Ứng Dễ Dàng Trên Màn Hình Menu cảm ứng là menu phụ được giới thiệu để cải thiện sự thân thiện với người dùng. Người dùng có thể chạy bất kì chức năng mong muốn hay thay đổi thiết lập từ bất cứ nơi nào chỉ bằng cách nhấn nhẹ lên màn hình để hiển thị menu cảm ứng. Thư mục SI được đặc biệt thiết kế cho thu thập và hiển thị các ứng ụng tuỳ chỉnh, giúp người dùng dễ dàng tìm và sử dụng chúng. | Chuyển Đổi Tín Hiệu Tự Động Chức năng Failover bật giúp màn hình phát hiện các nguồn tín hiệu vào có sẵn và tự động chuyển nguồn khi tín hiệu hiện tại mất kết nối hoặc các nguồn tín hiệu khác có độ ưu tiên cao hơn* được kết nối. Người dùng có thể chuẩn bị nguồn tín hiệu dự phòng cho bất kì sự số không mong muốn. *Độ ưu tiên có thể thiết lập bởi người dùng. |
Hình Ảnh Chất Lượng Cao Với IPS Tấm nền LG IPS có góc nhìn rộng cho nội dung rõ ràng, không vấn đề nơi người xem đứng xem màn hình. Hơn nữa, mọi điểm ảnh trong tấm nền IPS tái tạo hình ảnh với màu chân thực mà không làm méo dạng. | Lớp Phủ Phù Hợp Việc bảo vệ Board mạch được tăng cường với lớp phủ phù hợp bảo vệ chống lại bụi, bột sắt, độ ẩm và các điều kiện khắc nghiệt khác. |
TẤM NỀN | Kích Thước Màn Hình | 55" | 49" | 43" | 32" | |
Công Nghệ Tấm Nền | IPS | IPS | IPS | IPS | ||
Tỉ Lệ Các Cạnh | 16 : 9 | 16 : 9 | 16 : 9 | 16 : 9 | ||
Độ Phân Giải | 1,920 x 1,080 (FHD) | 1,920 x 1,080 (FHD) | 1,920 x 1,080 (FHD) | 1,920 x 1,080 (FHD) | ||
Độ Sáng* | 450 cd/m2 | 450 cd/m2 | 450 cd/m2 | 450 cd/m2 | ||
Góc Nhìn (H X V) | 178 x 178 | 178 x 178 | 178 x 178 | 178 x 178 | ||
Thời Gian Đáp Ứng | 12 ms (G to G BW), 9.0 ms (WOT) | 12 ms (G to G BW), 10.1 ms (WOT) | 12 ms (G to G BW), 9.4 ms (WOT) | 10 ms (G to G BW), 7.1 ms (WOT) | ||
Xử Lí Bề Mặt | Hard Coating (3H), Xử lí chống loá của lớp phân cực trước (Haze Typ. 1%) | |||||
Tuổi Thọ (Typ.) | 50,000 giờ | 50,000 giờ | 50,000 giờ | 50,000 giờ | ||
Thời Gian Hoạt Động | 24 giờ | 24 giờ | 24 giờ | 24 giờ | ||
Hướng Xoay | Ngang & Dọc | Ngang & Dọc | Ngang & Dọc | Ngang & Dọc | ||
KẾT NỐI | Ngõ Vào | HDMI (2), DP, DVI-D, RGB, Audio In, USB 3.0 | HDMI (2), DP, DVI-D, RGB, Audio In, USB 3.0 | HDMI (2), DP, DVI-D, RGB, Audio In, USB 3.0 | HDMI (2), DP, DVI-D, RGB, Audio In, USB 3.0 | |
Ngõ Ra | DP, Audio Out | DP, Audio Out | DP, Audio Out | DP, Audio Out | ||
External Control | RS232C In/out, RJ45 In, IR Receiver In, Pixer Sensor In | RS232C In/out, RJ45 In, IR Receiver In, Pixer Sensor In | RS232C In/out, RJ45 In, IR Receiver In, Pixer Sensor In | RS232C In/out, RJ45 In, IR Receiver In, Pixer Sensor In | ||
THÔNG SỐ VẬT LÍ | Màu Viền | Đen | Đen | Đen | Đen | |
Độ Rộng Viền | 32.7 mm (Even) | 32.7 mm (Even) | 32.7 mm (Even) | 32.7 mm (Even) | ||
Kích Thước (W X H X D) | 1,278 x 748.8 x 71.4 mm | 1,142.2 x 672.4 x 71.4 mm | 1,009.6 x 597.8 x 71.4 mm | 768.4 x 462.9 x 74.5 mm | ||
Cân Nặng (Head) | 28.0 kg | 22.3 kg | 17.1 kg | 10.3 kg | ||
Kích Thước Carton (W X H X D) | 1,410 x 880 x 207 mm | 1,260 x 785 x 162 mm | 1,122 x 720 x 162 mm | 852 x 560 x 152 mm | ||
Cân Nặng Đóng Carton | 33 kg | 26.3 kg | 20.1 kg | 12.2 kg | ||
Chuẩn Vesatm Khung Giao Tiếp | 300 x 300 mm | 300 x 300 mm | 200 x 200 mm | 200 x 200 mm | ||
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT | Temperature Sensor, Auto Brightness Sensor, Tile Mode (Up to 15x15), Natural Mode @Tile Mode, ISM Method, DPM Select, Energy Saving, Smart Energy Saving, File Play with USB, PIP/PBP (2), Internal Memory 8GB (System 4GB + Available 4GB), Wi-Fi Built-in (802.11n combo), USB Cloning, Easy Brightness Control, IDB App. (Whiteboard App.), Fail Over, Mirroring, SoftAP, Beacon, Embedded Template, Built-in Speaker (10W+10W), Crestron ConnectedⓇ** | |||||
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | Nhiệt Độ Hoạt Động | 0°C to 40°C | 0°C to 40°C | 0°C to 40°C | 0°C to 40°C | |
Độ Ẩm Hoạt Động | 10% to 80% | 10% to 80% | 10% to 80% | 10% to 80% | ||
CÔNG SUẤT | Loại Nguồn | Built-In Power | Built-In Power | Built-In Power | Built-In Power | |
Nguồn Cấp | 100-240V~, 50/60Hz | 100-240 V~, 50/60 Hz | 100-240 V~, 50/60 Hz | 100-240V~, 50/60Hz | ||
Công Suất Tiêu Thụ | Trung Bình / Max. | 100 W / 115 W | 85 W / 105 W | 75 W / 95 W | 60 W / 85 W | |
Tiết Kiệm Năng Lượng | 70 W | 60 W | 55 W | 45 W | ||
TIÊU CHUẨN (CHỨNG CHỈ) | An Toàn | UL / cUL / CB / TUV / KC | UL / cUL / CB / TUV / KC | UL / cUL / CB / TUV / KC | UL / cUL / CB / TUV / KC | |
EMC (Điện Từ) | FCC Class "A" / CE / KCC | FCC Class "A" / CE / KCC | FCC Class "A" / CE / KCC | FCC Class "A" / CE / KCC | ||
Erp / Chuẩn Năng Lượng | N/A / Yes (EnergyStar 7.0) | N/A / Yes (EnergyStar 7.0) | N/A / Yes (EnergyStar 7.0) | N/A / Yes (EnergyStar 7.0) | ||
ePEAT (Chỉ US) | N/A | N/A | N/A | N/A | ||
TƯƠNG THÍCH MEDIA PLAYER | OPS Loại Tương Thích | Có | Có | Có | Có | |
Media Player Ngoài | Yes (MP500/MP700) | Yes (MP500/MP700) | Yes (MP500/MP700) | Không | ||
PHẦN MỀM TƯƠNG THÍCH | Phần Mềm Quàn Lí Nội Dung | SuperSign CMS | SuperSign CMS | SuperSign CMS | SuperSign CMS | |
Phần Mềm Điều Khiển Và Hiển Thị | SuperSign Link | SuperSign Link | SuperSign Link | SuperSign Link | ||
PHỤ KIỆN | Cơ Bản | Remote Controller (2ea Batteries Included), Power Cord, QSG, RGB Cable, Regulation Book, Phone to RS232C Gender, Memory Cover | ||||
Tự Chọn | Stand (ST-492T), Media Player, Wall Bracket (LSW350B), VESA Adapter (AM-B330S), OPS Kit (KT-OPSA), HDBaseT (EB-B100) | Stand (ST-492T), Media Player, Wall Bracket (LSW350B), VESA Adapter (AM-B330S), OPS Kit (KT-OPSA), HDBaseT (EB-B100) | Stand (ST-432T), Media Player, Wall Bracket (LSW230B), VESA Adapter (AM-B220S), OPS Kit (KT-OPSA), HDBaseT (EB-B100) | Stand (ST-322T), Wall Bracket (LSW230B), OPS Kit (KT-OPSA), HDBaseT (EB-B100) | ||
CẢM ỨNG | Loại Cảm Ứng | IR (Scattering) | ||||
Thời Gian Quét | 10 ms ↓ | |||||
Giao Tiếp | USB 2.0 | |||||
Độ Dày Kính Bảo Vệ | 2.8T (Chống loá) | |||||
Hệ Điều Hành Hỗ Trợ (OS) | Windows 7, Windows 8/8.1/10, Mac OS X (10.7 or later), Android, Linux (kernel 3.9 or later) | |||||
Số Điểm Cảm Ứng | Max 10 điểm |