• 1900 9082
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
DBJ Series DBJ Series DBJ Series S001038 Monitor signage Số lượng: 1 Cái

DBJ Series

Cloud Zoom small image
  • DBJ Series

- Màn hình với đồ họa chất lượng cao, hiệu suất sử dụng 16/7  đi kèm với giải pháp quản lý nội dung hiệu quả, MagicInfo S5 giúp tạo nội dung hiệu quả giao diện Ui thân thiện.
 
dc32e 01


- Sử dụng hệ điều hành Tizen 3.0 mạnh mẽ đem lại đồ họa ấn tượng, nội dung chạy mượt mà, dễ quản lý nội dung từ xa thông qua Server
 


- Tạo và điều khiển nội dung dễ dàng tại nhiều vị trí và ngay lập tức, quản lý
Màn hình kết nối với máy chủ MagicInfo cho phép giám sát và quản lý từ xa các màn hình DCJ Series, thông tin thiết bị, lịch phát lại nội dung, giám sát dữ liệu mạng, lập lịch thời gian, báo thức từ xa.
 
1511513121976 b DB49J 006 Detail1 Black
 
- Hỗ trợ hoạt động 16/7, độ sáng 300 nit
- Quản lý nội dung với MagicInfo lite
- Hệ điều hành Tizen 3.0 mạnh mẽ
- Thiết kế mỏng 73.4 mm
- Màn hình xoay ngang hoặc dọc
- Kết nối wifi
- Kích thước: 43''/49''
IO Ports
Panel      
       
Diagonal Size 43    
Type 60Hz D-LED BLU    
Resolution 1920*1080 (Full HD)    
Pixel Pitch(mm) 0.16333(H) x 0.49005(V)    
Active Display Area(mm) 940.89(H) x 529.25(V)    
Brightness(Typ.) 300 nit    
Contrast Ratio 3000:01:00    
Viewing Angle(H/V) 178:178    
Response Time(G-to-G) 8ms    
Display Colors 16.7 M    
Color Gamut 72%    
Operation Hour 16/7    
Haze 2%    
       
Display      
       
Dynamic C/R MEGA H-Scanning Frequency 30 ~ 81kHZ
V-Scanning Frequency 48 ~ 75HZ Maximum Pixel Frequency 148.5MHz
       
Display      
       
Speaker Type Built in Speaker(10W + 10W)
       
Connectivity      
       
Input
RGB N/A
Video HDMI 1.4 (2), DVI-D
HDCP HDCP 2.2
Audio Stereo Mini Jack, DVI/HDMI/Audio(Common)
Usb USB 2.0 x 1
Output
RGB N/A
Video N/A
Audio Stereo Mini Jack
Power Out N/A
 
External Control RS232C(in/out) thru stereo jack, RJ45
External Sensor N/A
Tuner Yes(only for NA)
       
Power      
       
Type Internal
Power Supply AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz
Power Consumption
Max[W/h] 99
Typical[W/h] (W/W)67, (US)38, (KR)67
BTU(Max) 337.6
Sleep mode less than 0.5W
Off mode 0
       
Mechanical Specification      
       
Dimension (mm) Set 985.5 X 574.8 X 73.4
Package 1099 X 672 X 156
Weight (kg) Set 7.9
Package 11.6
VESA Mount (mm) 200*200mm
Protection Glass N/A
Stand Type N/A
Media Player Option Type N/A
Bezel Width (mm) 17.3(Top), 18.3(Bottom), 21.3(Side)
       
Operation      
       
Operating Temperature 0.0  ℃  ~   40.0   ℃ Humidity 10.0  %  ~   80.0   %
       
Feature      
       
Key Features Light Signage with Built-in MagicInfo S5, SSSP 5.0
Special Features H/W : Super Clear Coating, Temperature Sensor, Pivot Display, Button Lock, Clock Battery(168hrs Clock Keeping), Built in Speaker(10W x 2), WiFi Module Embedded S/W : Magic Clone(to USB), Auto Source Switching & Recovery, Image Rotation, RS232C/RJ45 MDC,Plug and Play (DDC2B), Built In MagicInfo Player S5, Firmware Update by Network
Internal Player Processor Cortex A72 1.7GHz Quad-Core CPU
On-Chip Cache Memory L1 Instruction Cache : 48KB L1 Data Cache : 32KB L2 Cache : 2MB
Clock Speed 1.7GHz Quad-Core CPU
Main Memory Interface 2.5GB LPDDR4 1400MHz 64bit
Graphics 2D & 3D Graphic Accelerator Data Format : 32bpp Graphic resolution : 1920x1080 Output resolution : 1920x1080
Storage (FDM) 8GB (3.88GB Occupied by O/S, 4.12GB Available)
Multimedia Video Decoder - MPEG 1/2/4, H.263, H.264/AVC - UHD H.264/AVC, VC-1, AVS/AVS+, MVC - VP8, VP9, HEVC, JPEG Audio DSP(Decoder) - MPEG, AC3, AC4, DD, MP3 and etc
삭제 요청 2015.03.05 Host Bus N/A
USB 2.0
Operating System Tizen 3.0 (VDLinux)
       
Certification      
       
Safety - CB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1 - CCC (China) : GB4943.1-2011 - PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1 - NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993 - IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1 - SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1 - BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252 - NOM(Mexico) : Tunerless : NOM-019-SCFI-1998 - KC(Korea) : K 60950-1 - EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1 - INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1 - BSMI(Taiwan) : BSMI+IEC60950-1 - RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1 - CSA (Canada) : cUL - UL(USA) : cUL60950-1 - TUV (Germany) : CE - NEMKO (Norway) : CE
EMC - FCC (USA) Part 15, Subpart B Class A - CE (Europe) : EN55022:2006+A1:2007, EN55024:1998+A1:2001+A2:2003 - VCCI (Japan) : VCCI V-3 /2010.04 Class A - KCC/EK (Korea) : Tunerless : KN22 / KN24 - BSMI (Taiwan) : CNS13438 (ITE EMI) Class A / CNS13439 (AV EMI) / CNS14409 (AV EMS) CNS14972 (Digital) - C-Tick (Australia) : AS/NZS CISPR22:2009 - CCC(China) :GB9254-2008, GB17625.1-2012 - GOST(Russia/CIS) : GOST R 51317 Series, GOST 22505-97, EN55022:2006+A1:2007, EN55024:1998+A1:2001+A2:2003
       
Accessory      
       
Included Quick Setup Guide, Regulatory Guide, Warranty Card, Power Cord, Remote Controller, Batteries, RS232C(IN) adapter
Optional Stand STN-L4355F
Mount WMN4070SE
Specialty N/A
       
Media Player      
       
Media Player SBB (Not attatchable)
Kích thước: 43''/49''
Độ phân giải: 1920x1080(16:9)
Độ sáng: 300 nit
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây