• 1900 9082
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
Cáp cho mạng đa dịch vụ Cáp cho mạng đa dịch vụ Cáp nhiều đôi cho mạng truyền số liệu đa dịch vụ POST, ISDL và xDSL S000044 Cáp truyền số liệu Số lượng: 1 Cái

Cáp cho mạng đa dịch vụ

Cloud Zoom small image
  • Cáp nhiều đôi cho mạng truyền số liệu đa dịch vụ POST, ISDL và xDSL

Được ứng dụng rộng rãi trong mạng truyền số liệu đa dịch vụ: POST, ISDN, xDSL và các hệ thống truyền dẫn khác

Được ứng dụng rộng rãi trong mạng truyền số liệu đa dịch vụ: POST, ISDN, XDSL và các hệ thống truyền dẫn khác.

Tiêu chuẩn áp dụng

  • International Telecommunication Union; ITU-T Recommendation L. 19 (11/2003) Multi-pair Copper newwork Cable supporting shared multiple services such as POST, ISDN, HDSL and xSDL.
  • IEC 61156 (Dec. '02) Multicore and Symmetrical Pair/Quad Cables for Digital Communication

Cấu trúc cáp

1. Dây dẫn: Dây đồng (Cu) tinh khiết cao, ủ mềm. Có đường kính từ 0,4mm; 0,5mm; 0,65mm; đến 0,9 mm.

2. Lớp cách điện: HDPE tinh khiết, hoặc PE tổ hợp 2 lớp Foam – Skin hoặc tổ hợp 3 lớp Skin – Foam – Skin.

3. Băng P/S : Sử dụng 1 hoặc 2 băng có độ bền nhiệt, cách điện cao.

4. Băng chống nhiễu điện từ : Sử dụng băng P/S được tráng nhôm cả hai mặt (Al-PET-Al).

5. Dây tiếp đất: Dây đồng tráng thiếc có đường kính 0,5mm.

6. Vỏ cáp : Hợp phần PVC tiêu chuẩn hoặc vật liệu chống cháy FR – PVC hoặc LSZH.

Colour code in basic unit

Đặc tính điện cơ bản

Điện trở 1 chiều của: 147 Ω/Km ( dây 0,4mm);  93,5 Ω/Km  (0,5mm);

Dây dẫn tại 200C (Max): 56,5 Ω/Km (0,65mm); 29,0 Ω/Km (0,9mm),

Độ chịu điện áp cao: 1000 VAC hoặc 1500VDC, trong 1 phút.

Điện trở cách điện: 10 000 MΩ/Km tại 20C.

Điện dung công tác: 45 đến 80 nF/Km. Đo tại tần số từ  800 Hz đến 1000 Hz.

Trở kháng đặc tính (Zo): (100 ± 15) Ω at 1 ÷ 10 MHz

 Từ khóa: số liệu
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây