SPS-3/6/8/10A: Nguồn cung cấp cho thiết bị truyền hình CATV
- Điều chỉnh điện áp tự động, chống sét và tự động nghẽn mạch.
- Điện áp ngõ ra ổn định, hỗ trợ tải lớn.
- Vỏ ngoài là hợp kim nhôm, mẫu mã thời trang.
- Đồng hồ Ampe kế có thể kiểm tra được tải ở mọi lúc.
Giới thiệu
SPS-3/6/8/10A: Bộ nguồn cung cấp được sử dụng trong hệ thống truyền hình CATV, nguồn điện đầu vào là AC sau đó được đi qua hệ thống biến áp có tính năng tự động ổn định điện áp, tự động ngắt mạch khi có sự cố, đảm bảo tính an toàn cho hệ thống thiết bị CATV.
Tính năng
- Điều chỉnh điện áp tự động, chống sét và tự động nghẽn mạch.
- Điện áp ngõ ra ổn định, hỗ trợ tải lớn.
- Vỏ ngoài là hợp kim nhôm, mẫu mã thời trang.
- Đồng hồ Ampe kế có thể kiểm tra được tải ở mọi lúc.
Thông số
STT | Mục tính năng | Đơn vị | Thông số | Ghi chú | |||
3A | 6A | 8A | 10A |
| |||
1 | Điện áp ngõ vào | V(AC) |
220(+15% ≈ -20%) |
| |||
2 |
Điện áp tối đa |
V |
300 | Output port will not work normally when the input exceed the rated voltage range | |||
3 | Điện áp ngõ ra | V (DC) | 60 ±3% |
| |||
4 | Tỷ lệ điện áp đầu ra | % | ±3 |
| |||
5 | Dòng ngõ ra | A | 3 | 6 | 8 | 10 |
|
6 | Không tải | Ma | <300 | 220V AC input | |||
7 | Short-circuiting current | A | ≤2.5 times of rated current |
| |||
8 | Tần số ngõ ra | Hz | 50 | Rectangle wave | |||
9 | Nhiệt độ | 0C | -10 ≈+50 |
| |||
10 | Độ ẩm | % | 30≈98 |
| |||
11 | Kích thước | mm | 333.5mm*184mm*255mm |
| |||
12 | Trọng lượng | Kg | 9.5 | 13 | 15 | 16 |
|