55VH7B/VM5B 49VH7C/VM5C
Tính năng chính : + Độ sáng : 700cd/m² ; 500cd/m²
+ Viền : 0.9mm ( Trên/Dưới/Trái/Phải)
+ Bề dày : 87mm
+ Kết nối : HDMI/DVI/RGB/IR/Daisy-Chain( DP,RS232,RJ45)
Kích Thước : 55" 49"
PANEL | Kích thước | 55" | 55" | 49" | 49" | |
Panel tech | IPS | |||||
Tỷ lệ cạnh | 16:9 | |||||
Độ phân giải | 1920x1080(FHD) | |||||
Độ sáng | 700cd/m² | 500cd/m² | 700cd/m² | 500cd/m² | ||
Độ tương phản tĩnh | 1400:1 | 1400:1 | 1300:1 | 1300:1 | ||
Độ tương phản động | 500000:1 | |||||
Góc xem | 178x178 | |||||
Thời gian đáp ứng | 8ms (G to G) | |||||
Xử lý bề mặt | 55VH7B-B:Lớp cường lực(2H), lớp chống phản xạ ( độ phản xạ <2%) 55VH7B-H: Lớp cường lực(3H), lớp chống chói( độ chói 44%) | Lớp cường lực(2H), lớp chống chói( độ chói 10%) | Lớp cường lực(2H), lớp chống chói( độ chói 3%) | Lớp cường lực(3H), lớp chống chói( độ chói 10%) | ||
Thời gian hoạt động | 24 giờ | 24 giờ | 24 giờ | 24 giờ | ||
Orientation | Landscape & Portrait | |||||
Kết Nối | Input | HDMI,DP,DVI-D,RGB,Audio, USB 3.0 | ||||
Output | DP,Audio | |||||
External Control | RS232C, RJ45 , IR Receiver | |||||
Thông số Vật Lý | Màu sắc viền | - | ||||
Độ dày viền | 0.9mm mỗi cạnh viền 1.8mm viền tới viền | |||||
Kích thước màn hình | 1211.4x682.2x86.5 mm | 1211.4x682.2x86.5 mm | 1075.6mmx605.8x86.2 mm | 1075.6mmx605.8x86.2 mm | ||
Khối lượng | 18.6 Kg | 18.6Kg | 17.5Kg | 17.5Kg | ||
Kích thước hộp | 1353x 855x263 mm | 1353x 855x263 mm | 1214x775x263 mm | 1214x775x263 mm | ||
Khối lượng đóng hộp | 25.3 Kg | 25.3 Kg | 23.2Kg | 23.2Kg | ||
VESATM standard mount interface | 600x400 mm | |||||
Tính Năng Đặc biệt | Cảm biến nhiệt độ, chế độ ghép( lên tới 15x15), Natural Mode@Tile Mode, tiết kiệm năng lượng,tiết kiệm năng lượng thông minh, chạy file với usb, bộ nhớ nội 8Gb ( Hệ thống 4Gb + trống 4Gb), wifi donge, USB cloning, quản lý nội dung, , Fail over(USB, RGB, DVI,HDMI, bộ nhớ ngoài) | |||||
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ | 0oC - 40oC | ||||
Độ ẩm | 10%-80% | |||||
Nguồn | Nguồn cấp | 100-240V, 50-60Hz | ||||
Loại nguồn | Nguồn tích hợp | |||||
Điện năng TB | 220W | 150W | TBD | 120W | ||
Tiêu thụ Tiết kiệm | 110W | 80W | TBD | 70W | ||
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn an toàn | UL/cUL/CB/TUV/KC | ||||
Tiêu chuẩn EMC | FCC Class A/CE/KCC | |||||
Thiết bị media tương thích | Thiết bị OPS | Có | ||||
Thiết bị Media | Có (MP500/MP700) | |||||
Phần mền tương thích | SuperSign W/Lite | Có | ||||
SuperSign C | Có | |||||
Phụ kiện | Cơ bản | Remote, cáp nguồn,cáp DP,sách hướng dẫn, IR receiver, cáp RS232, cáp LAN, tua-vit, hướng dẫn lắp khung | ||||
Tùy chọn | Khung treo tường (Lanscape:WM-L640V/ Portrait: WM-P640V) |