Giải pháp chuyển các màn hình LCD thành các màn hình đa nhiệm đã ra đời để đáp ứng việc chuyển tải các tập
tin bằng Video, hình, pdf, ppt … đến các màn hình LCD , kể cả các màn hình ghép (Video Wall) ở bất kỳ định dạng nào đã được xây dựng để tận dụng lại các loại màn hình LCD đã có trước đó. Biến các màn hình này theo ý của mỗi đơn vị để chuyển tải các thông điệp cho khách hàng của mình qua nhiều hình thức khác nhau.
WP320 | |||
Cổng kết nối | Đầu vào | HDMI (2), DP, USB 2.0, USB 3.0 | |
Đầu ra | HDMI, DP | ||
Điều khiển ngoại vi | RS232C In/Out, RJ45 In, IR In | ||
Chi tiết bên ngoài | Kích thước (rộng x cao x sâu ) | 258 x 35 x 186.8 mm | |
Khối lượng máy | 1.4 kg | ||
Kích thước hộp | 314 x 124 x 359 mm | ||
Khối lượng cả hộp | 2.26 kg | ||
Điểm đặc trưng | Phần cứng | Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 8GB (System 4GB + Trống 4GB), Wi-Fi Dongle, đồng hồ báo công suất, Local Key |
Phần mềm | Phiên bản webOS | webOS 3.0+ | |
Tích hợp CMS | USB Auto Playback, Local Contents Scheduling | ||
FailOver | O | ||
Chỉnh sửa hình ảnh | No signal | ||
Đồng bộ nội dung | Local Network | ||
Đa màn hình | PIP/PBP (2) | ||
Chia sẻ màn hình | O | ||
Video tag | O(2) | ||
Phát thông qua URL | O | ||
OSD rotation | O | ||
Chế độ khóa | O (Bảng điều khiển HOME, USB, OSD, IR, Khóa cục bộ, Wi-Fi, SoftAP, Chia sẻ màn hình) | ||
Xoay nội dung | O | ||
Chuyển đổi nội dung không bị ngắt khoảng | O | ||
Tile mode | O( lên đến 15 x 15) | ||
Tạo bản sao dữ liệu | O | ||
Cấu hình update qua mạng | O | ||
SNMP | O | ||
Chế độ ISM | O | ||
Mail báo trạng thái | O | ||
Quản lý điều khiển | O | ||
Quản lý điện năng | DPM, lịch tắt/mở, lập lịch nghỉ, trạng thái nguồn, chế độ tiết kiệm năng lượng, chế độ tiết kiệm năng lượng thông minh , PM Mode, Bật qua LAN, delay thời gian bật nguồn | ||
Chế độ tiết kiệm ban ngày | O | ||
HDMI-CEC | O | ||
SI Server Setting | O | ||
webRTC | O | ||
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ khi hoạt động | 0 đến 40 độ C | |
Độ ẩm khi hoạt động | 10% đến 80% | ||
Nguồn điện | Loại nguồn | Nguồn gắn trong máy | |
Nguồn tiêu thụ | Bình thường/Tối đa | 16 W / 22 W | |
BTU (đơn bị nhiệt của Anh) | 54.6 | ||
Chứng nhận | An Toàn | CB | |
EMC | CE bậc A | ||
Phần mềm thích hợp | Phần mềm quản lý nội dung | SuperSign Premium | |
Phần mềm điều khiển và kiểm tra | SuperSign Link | ||
Phụ kiện | Mặc định | Remote điều khiển(có pin), Dây nguồn, QSG, cáp HDMI, Sách hướng dẫn, bộ đổi điện thoại sang RS232C | |
Tự chọn | Wi-Fi Dongle (AN-WF500) |