Dòng Lv640S là một loại Smart TV Singage mới ra mắt với khả năng quản lý nội dung dễ dàng hơn. Dòng sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để phát các chương trình truyền hình và đồng thời truyền tải nội dung quảng cáo thông qua bộ thu Tv tích hợp
49LV640S
Simple Editor Phần mềm chỉnh sửa |
|
SuperSign Link Giám sát và điều khiển |
|
SuperSign W Hệ thống quản lý nội dung |
|
43 | 49 | 55 | ||
HIỂN THỊ | Loại | Direct LED | Edge LED | |
Độ phân giải | 1920*1080(FHD) | |||
Độ sáng | 400 nit | |||
Góc nhìn | 178/178 | |||
Thời gian phản hồi | 9 | |||
HỆ THỐNG PHÁT | Analog | PAL/SECAM | ||
Digital | DVB-T2/C (Đa dạng theo nhiều quốc gia) | |||
VIDEO | Công nghệ hình ảnh | XD Engine | ||
Real cinema 24p(3:3 pull down) | O | |||
Tỉ lệ khung hình | 8 chế độ (16:9, Just scan, Original, Full Wide, 4:3, 14:9, Cinema Zoom 1, Zoom) | |||
AUDIO | Audio ouput/ hệ thống Loa | 10W + 10W/2.0 ch | ||
Chế độ âm thanh | 6 chế độ (Standard, Cinema, Clear Voice III, Sports, Music, Game) *India only : 6 chế độ (Standard, Bollywood, Clear Voice III, Sports, Music, Game) | |||
Clear voice | Clear voice III | |||
TÍNH NĂNG THÔNG MINH | Trải nghiệm người dùng thông minh | webOS 3.5, Commercial Smart Home, Web Browser, Pre-loaded YouTube Apps, Magic Remote (Ready) | ||
Kết nối | SoftAP, WiFi, SmartShare, ScreenShare (Miracast), DIAL, Bleutooth Sound Sync | |||
CÁC TÍNH NĂNG CHO KHÁCH SẠN | Hotel Mode, Lock Mode, Welcome Screen, Insert Image, One Channel Map, External Speaker Out, Content Manager, Group Manager, Crestron Connected® Certifi cation, RTC (Real Time Clock), NTP sync timer | |||
TÍNH NĂNG CHUNG | RF | 1 card tuner | ||
Cài đặt | USB Cloning | |||
Quản lý | WOL (Wake on LAN), SNMP (Simple Network Management Protocol), Self Diagnostics, IR Out, Multi IR Code, HDMI-CEC | |||
Lựa chọn cài đặt | Auto Off/Sleep Timer, Smart Energy Saving, Motion Eye care | |||
PHẦN MỀM SUPERSIGN TƯƠNG THÍCH | Simple Editor, SuperSignTM Link, SuperSignTM W | |||
BỀ NGOÀI | Bên hông | HDMI In, USB (2), CI Slot | ||
Phía sau | RF, AV In, Component In (RCA5), Digital Optical Audio Out, HDMI Input (2), RGB In, PC Audio Input (Sharing with Component Audio), RS-232C, Headphone Out, RJ45 (Ethernet), External Speaker, Debug (Service) | |||
KÍCH THƯỚC | Vesa | 200x200 | 300x300 | |
WxHxD/ khối lượng( với chân đứng) | 974 x 625 x 220 / 9.3kg | 1,107 x 701 x 235 / 11.4kg | 1,241 x 775 x 216 / 16.6kg | |
WxHxD/ khối lượng(đóng gói) | 1,060 x 660 x 152 / 11.3kg | 1,193 x 770 x 158 / 13.5kg | 1,360 x 835 x 152 / 21.3kg | |
NGUỒN ĐIỆN | Vôn/Hz | 100-240v, 50/60 Hz | ||
Tối đa | 97 | 105 | 124 | |
Thông thường | 74 | 82 | 101 | |
Tiết kiệm năng lượng(min) | 59.2 | 65.6 | 80.8 | |
Tiết kiệm năng lượng(med) | 40.7 | 45.1 | 55.6 | |
Tiết kiệm năng lượng(max) | 22.2 | 24.6 | 30.3 | |
Stand by | 0.5 | |||
CÁC TIÊU CHUẨN CHO PHÉP | An toàn | Đa dạng theo nhiều quốc gia | ||
Môi trường | Đa dạng theo nhiều quốc gia | |||
ETC | Đa dạng theo nhiều quốc gia |