Riello Series Sentinel Dual (SDL)
STT | Sản phẩm | Thời gian chuẩn | Thời gian tối đa mở rộng |
1 | SDL 3300 | 7 đến 11 phút | 80 đến 120 phút |
2 | SDL 4000 | 6 đến 9 phút | 75 đến 105 phút |
3 | SDL 5000 | 9 đến 15 phút | 58 đến 86 phút |
4 | SDL 6000 | 7 đến 12 phút | 48 đến 70 phút |
5 | SDL 6500TM | 8 đến 13 phút | 35 đến 60 phút |
6 | SDL 8000 | 8 đến 13 phút | 30 đến 55 phút |
7 | SDL 10000 | 6 đến 10 phút | 22 đến 40 phút |
Chi tiết kỹ thuậtINPUT:
- Điện áp ngõ vào: 220 – 230- 240 VAC (hoặc 380-400-415 có thể lựa chọn đ/v SDL 6500VA;8000VA và 10000VA)
- Tần số: 50 or 60 Hz automatic selection
- Dao động tần số: ±5HZ
OUTPUT:
- Điện áp danh định: 220 -230- 240 VAC (selectable)
- Tần số: 50 or 60 Hz (automatic selection)
- Sóng ngõ ra: Sinusoidal
- Khả năng quá tải: 100% đến 110% trong 1 phút.
110% đến 150% trong 4 giây.
BATTERIES:
- Type VRLA AGM lead acid maintenance free batteries
- Thời gian sạc: từ 4 đến 6 giờ
OTHER FEATURES:
- Communication USB / RS232 / slot for communications interface
- Input sockets 1 IEC 320 C14 1 IEC 320 C20
- Output socket 4 IEC 320 C13 8 IEC 320 C13 8 IEC 320 C13 - 1 IEC 320 C19
- Regulations
- EN 62040-1-1 and Directive 2006/95/EC EN 62040-2
- Ambient temperature 0°C / +40°C
- Storage temperature -15°C / 45°C
- Colour: Dark grey RAL 7016
- Relative humidity < 95% non-condensing
- Noise level < 45 dBA