• 1900 9082
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
PBI DMM-2400D :BỘ GIẢI ĐIỀU CHẾ TÍN HIÊU TÍCH HỢP 4 ĐẦU VÀO TUNERS PBI DMM-2400D :BỘ GIẢI ĐIỀU CHẾ TÍN HIÊU TÍCH HỢP 4 ĐẦU VÀO TUNERS DMM-2400D là một bộ giải điều chế tín hiêu tích hợp 4 đầu S000936 PBI Số lượng: 1 Cái

PBI DMM-2400D :BỘ GIẢI ĐIỀU CHẾ TÍN HIÊU TÍCH HỢP 4 ĐẦU VÀO TUNERS

Cloud Zoom small image
  • DMM-2400D là một bộ giải điều chế tín hiêu tích hợp 4 đầu

- DMM-2400D là một bộ giải điều chế tín hiêu tích hợp 4 đầu vào Tuners có thể tiếp nhận
4 luồng tín hiệu DVB-S2/-C/-T/-T2 khác nhau, chức năng MUX có thể ghép 4 luồng tín hiệu và đầu ra thông qua cổng ra ASI hoặc cổng ra IP.
   - TS / IP có thể hỗ trợ các MPTS hoặc chế độ SPTS cho các ứng dụng IPTV khác nhau .
   - Đây là giải pháp tiết kiệm rất nhiều chi phí, đặc biệt là đối với các nguồn tín hiệu SCPC(SCPC: Single Carrier per Channel) và là sự lựa chọn tốt nhất cho hệ thống Headend truyền hình kỹ thuật số của bạn.

Nhiều đầu vào DVB-S2/C/T/T2 tùy chọn.
4 bộ tuners đầu vào độc lập.
Đầu ra : 2 ASI và TS / IP (tùy chọn)
Built-in bộ vi xử lý TS , dịch vụ và bộ lọc PID hoặc remux
TS / IP hỗ trợ giao thức UDP / RTP và chế độ SPTS hoặc MPTS 
TS/IP đầu ra hỗ trợ Unicast /Multicast , tối đa 32 kênh multicast.
Quản lý và giám sát từ xa thông qua Web và SNMP 
Cập nhật phần mềm qua cổng ETHERNET
Cấu hình tải lại sau khi mất điện

Ngõ vào DVB-S2

Loại kết nối

4 x F type female 75Ω for Input

Dải tần số ngõ vào

950 ~ 2150MHz

Mức ngõ vào

-25 ~ -65dBm

Tốc độ Symbol

2~45MS/s

Hệ số Rolling Off

DVB-S QPSK: 0.35
DVB-S2 8PSK: 0.35, 0.25, 0.2

Punctured Rates 

DVB-S QPSK:1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8
DVB-S2 QPSK:1/2, 3/5, 2/3, 3/4, 4/5, 5/6, 8/9, 9/10
DVB-S2 8PSK:3/5, 2/3, 3/4, 5/6, 8/9, 9/10

LNB Polarization

0, 13V, 18V(lựa chọn)

Băng tần chuyển mạch LNB

0/22KHz (lựa chọn)

DiSEqC

DiSEqC 1.0

  

Ngõ vào DVB-C

Loại kết nối

4x F type female 75Ω for input

Dải tần số ngõ vào

48~860MHz

Mức ngõ vào

45 ~ 75dBuV

Tốc độ Symbol

1 ~ 7MS/s (ITU J.83 Annex A)

Constellation

16/32/64/128/256 QAM

Suy hao đầu vào

7dB (typ.)

Băng tần

6/7/8MHz

 

Ngõ vào DVB-T/T2

Loại kết nối

4 x F type female 75Ω for input

Dải tần số ngõ vào

104 ~ 862MHz (VHF/UHF)

Mức ngõ vào

-20 ~ -70dBm

Băng thông nguồn

6/7/8 MHz

Constellation

DVB-T: QPSK/16-QAM/64-QAM
DVB-T2: QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM

Chế độ FTT

DVB-T: 2K/8K
DVB-T2: 1K, 2K, 4K, 8K, 16K, 32K

Tỉ số mã hóa FEC

DVB-T: 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8
DVB-T2: 1/2, 3/5, 2/3, 3/4, 4/5, 5/6

Khoảng bảo vệ

DVB-T: 1/4, 1/8, 1/16, 1/32
DVB-T2: 1/4, 5/32, 1/8, 5/64, 1/16, 1/32, 1/64, 1/128

 

  

TS over IP

Loại kết nối

1×RJ45, 10/100M for TS/IP

Tốc độ sử dụng

70Mb/s for 10/100M

Giao thức

UDP / RTP, Multicast / Unicast, IGMPv2, ARP

Multicast Quantity

Max. 32 multicast output

 

Ngõ ra ASI

Loại kết nối

2×BNC Female, 75Ω

Chuẩn

DVB-ASI, EN50083-9

Output bit rate 

≤108Mb/s

  

Quản Lý và giám sát (Control & Monitoring)

Loại kết nối

1× RJ45, 10/100M, for equipment IP Control

Quản lý từ xa

SNMP, HTTP Web, HDMS

Quản lý nội bộ

Handheld Programmer Unit

Software Upgrade

1×  USB Port or FTP loader


Quản Lý và giám sát (Control & Monitoring)

Nguồn cung cấp

DC 3.3V/5V/12V, supplied by DMM-1000MF chassis

Công suất tiêu thụ

15W

Nhiệt độ hoạt động

0 ~ 45℃

Nhiệt độ lưu trữ

-10 ~ 60℃

Độ ẩm

10 ~ 90%, không ngưng tụ 

 

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây