DMM-1600EC là thiết bị mã hóa một kênh MPEG-2 HD thích nghi cao.
• Nhiều video độ phân giải 1080i, 720p, 576i và 480i
• Nhiều đầu vào HDMI, HD / SD-SDI, và CVBS để mã hóa
• Đầu vào ASI và IP cho Trans-coding
• Hỗ trợ TS / IP 10/100M SPTS và MPTS
• Chức năng tái ghép cho vòng lặp mã hóa
• Hỗ trợ chế độ mã hóa VBR và CBR
• Âm thanh kỹ thuật số tích hợp trong trans-coding.
• Hỗ trợ 2 cặp mã hóa âm thanh analog stereo với phần mở rộng tùy chọn
• Điều khiển từ xa và giám sát bởi SNMP, HTTP WEB và phần mềm độc quyền HDMS
Video Compression
Chuẩn nén | H.264, High Profile Level 4.0 |
Độ phân giải | 1080i (1920/1440×1080) @25Hz, 29.97Hz, 30Hz: SMPTE274M (for 1500EC only) 720p (1280×720) @50Hz, 59.94Hz, 60Hz: SMPTE296M (for 1500EC only) 480i (720×480) @29.97Hz: SMPTE125M 576i (720×576) @25Hz: ITU-R BT.656-4 |
Tỉ lệ | 4:3/16:9 tùy chọn |
Tốc độ ngõ ra Video | 2Mb/s-20Mb/s |
Audio Compression
Kênh Audio | 1 pair of stereo |
Tỉ lệ mẫu Audio | 48 KHz |
Tốc độ ngõ ra Audio | 16 ~ 256Kb/s |
Giao diện đầu vào AV(Audio/Video)
Analog Audio | 1×2.5mm phone jack, Stereo L/ R (with phone jack to RCA adaptor) |
Analog CVBS | 1×2.5mm phone jack (with phone jack to RCA adaptor) |
SD-SDI | 1×BNC Female, 75Ω (for 1400EC) |
HD-SDI | 1×BNC Female, 75Ω (for 1500EC) |
HDMI | 1×HDMI 1.3 interface (for 1500EC) |
Ngõ vào ASI
Kiểu kết nối | 1×BNC Female, 75Ω |
Input bit rate | ≤ 100Mb/s |
Chế độ packet | Byte |
Độ dài packet | 188/204 Bytes |
Quản lý đầu ra TS | Chức năng Remux and demux cho ngõ ra ASI |
TS Processing
Quản lý ngõ vào TS | Chức năng Remux and demux cho ngõ vào mã hóa ASI và SPTS. |
Quản lý ngõ ra TS | Chức năng Remux and demux cho ngõ ra ASI |
Quản lý và dịch vụ PID | Remux, fltering and remapping |
PSI/SI | PSI/SI table regeneration, NIT and SDT edition |
Ngõ ra TS over IP
Chuẩn kết nối | 1×RJ45, 10/100M for TS/IP |
Useful bit rate | 70Mb/s for 10/100M |
Protocol | UDP / RTP, Multicast / Unicast, IGMPv2, ARP |
Ngõ ra ASI
Loại kết nối | 2×BNC Female, 75Ω |
Tốc độ ngõ ra ( bit rate) | ≤ 99Mb/s |
Độ dài gói tin | 188 / 204 Bytes |
Signal Level | 800mVpp±10% |
Quản Lý và giám sát
Chuẩn kết nối | 1 x RJ45, 10/100M, thiết bị điều khiển IP |
Quản lý từ xa | SNMP, HTTP Web, HDMS |
Quản lý nội bộ | Handheld Programmer Unit |
Software Upgrade | FTP loader |