TÊN SẢN PHẨM: MAIPU MT-W101 IN-WALL 802.11b/g/n ACCESS POINT.
Tiêu chuẩn thiết kế: 86mm x 86mm.
Thiết kế nhỏ gọn.
Tín hiệu được cải tiến.
Maipu MT-W101 in-wall 802.11b/g/n access point là thiết bị được thiết kế đặc biệt cho việc phát sóng Wi-fi trong không gian đóng (văn phòng, phòng họp,…). Thiết bị có thể lắp đặt trên tường, tích hợp RJ45 để kết nối internet qua cáp và phát Wi-fi với ăng-ten ẩn. Tiêu chuẩn về kích thước của MT-W101 là 86mm x 86mm, thích hợp cho việc lắp đặt gần các ổ cắm điện trong các phòng của khách sạn, nhà ở, trường học và bệnh viện.
Tiêu chuẩn thiết kế: 86mm x 86mm.
* LED được tích hợp bên trong.
* Wi-Fi & RJ45 LAN.
* Tiêu chuẩn IEEE 802.11b/g/n và IEEE 802.3af/at PoE.
* Tín hiệu được cải tiến.
* Thiết kế nhỏ gọn.
* Hệ thống quản lý tập trung.
* Website được quản lý một cách độc lập.
* Wireless auto-channel selection.
* Wireless security: WEP WPA/WPA2.
* Wireless output power managemen
Thông số Wireless: | |
WLAN | IEEE 802.11b/g/n |
Modulation Type | 802.11b: DBQSK, DQPSK, CCK 802.11g: BQSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM 802.11n: BQSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM |
Dãy tần số | 2.4GHz USA: 2.412 t- 2.462 GHz |
Bảo mật | WEP 64/128-bit WPA-PSK, WPA2-PSK WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise |
Tốc độ | 802.11b: 1, 2, 5.5, 11Mbps 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54Mbps 802.11n: MCS 0-7 up to 150Mbps |
Transmit Power [output power (EIRP)] | 12dBm (16mW) typically @ 802.11n 13dBm (20mW) typically @ 802.11g 16dBm (40mW) typically @ 802.11b |
Receiver Sensitivity | IEEE 802.11n 150Mbps Typical-68dBm IEEE 802.11g 54Mbps Typical-73dBm IEEE 802.11b 11Mbps Typical-84dBm |
Thông số phần cứng | |
Ethernet | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3af/at |
Network Interface | Two 10/100BASE-T RJ45 auto-sensing Ethernet ports (input-end and output-end) support half-duplex, full-duplex, auto-sensing work mode, support MDI/MDI-X auto-sensing |
Ăng-ten | Được tích hợp sẵn |
Chế độ nguồn | PoE, IEEE 802.3af/at support |
Tiêu thụ điện năng | < 5W |
Kích cỡ (dài x rộng x dày) | 86 x 86 x 25 (mm) |
Tản nhiệt | X |
LED | Hidden LED: power, system |
Quản trị | |
Giao diện Web | √ |
Hệ quản trị | √ |
Thông số môi trường: | |
Nhiệt đô & độ ẩm | 0-40 (32~104F); 10%-90% |
Khung nhiệt | 20C ~ 70C (-4~158F); 5%~90% |
Dòng sản phẩm | Mô tả |
MT-W101 | In-wall 802.11b/g/n access point with 2*10/100Mbps Ethernet interfaces and 1*reset button. 802.3af/at PoE supported. |